Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
배드민턴 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 배드민턴 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 배드민턴 trong Tiếng Hàn.
이사하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 이사하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이사하다 trong Tiếng Hàn.
당신의 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 당신의 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당신의 trong Tiếng Hàn.
수면 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수면 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수면 trong Tiếng Hàn.
송이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 송이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 송이 trong Tiếng Hàn.
성품 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 성품 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 성품 trong Tiếng Hàn.
기특한 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기특한 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기특한 trong Tiếng Hàn.
선호 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 선호 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 선호 trong Tiếng Hàn.
뮤직 비디오 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 뮤직 비디오 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뮤직 비디오 trong Tiếng Hàn.
남편 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 남편 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 남편 trong Tiếng Hàn.
고정관념 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고정관념 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고정관념 trong Tiếng Hàn.
신호등 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 신호등 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신호등 trong Tiếng Hàn.
소설 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 소설 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 소설 trong Tiếng Hàn.
달콤하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 달콤하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 달콤하다 trong Tiếng Hàn.
난청 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 난청 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 난청 trong Tiếng Hàn.
성조기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 성조기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 성조기 trong Tiếng Hàn.
상회 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 상회 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 상회 trong Tiếng Hàn.
수고 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수고 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수고 trong Tiếng Hàn.
노끈 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 노끈 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노끈 trong Tiếng Hàn.
수건 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수건 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수건 trong Tiếng Hàn.