Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
빨갛다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 빨갛다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 빨갛다 trong Tiếng Hàn.
확실하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 확실하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 확실하다 trong Tiếng Hàn.
경과된 시간 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 경과된 시간 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 경과된 시간 trong Tiếng Hàn.
숙어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 숙어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 숙어 trong Tiếng Hàn.
녹조 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 녹조 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 녹조 trong Tiếng Hàn.
누락 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 누락 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 누락 trong Tiếng Hàn.
파란 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 파란 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 파란 trong Tiếng Hàn.
열리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 열리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 열리다 trong Tiếng Hàn.
포박하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 포박하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 포박하다 trong Tiếng Hàn.
시각 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시각 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시각 trong Tiếng Hàn.
소풍 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 소풍 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 소풍 trong Tiếng Hàn.
옻나무 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 옻나무 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 옻나무 trong Tiếng Hàn.
나머지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 나머지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 나머지 trong Tiếng Hàn.
수술 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수술 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수술 trong Tiếng Hàn.
환불금 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 환불금 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 환불금 trong Tiếng Hàn.
순서 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 순서 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 순서 trong Tiếng Hàn.
지난 밤에 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 지난 밤에 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 지난 밤에 trong Tiếng Hàn.
심하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 심하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 심하다 trong Tiếng Hàn.
기어가다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기어가다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기어가다 trong Tiếng Hàn.
걸어가다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 걸어가다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 걸어가다 trong Tiếng Hàn.