Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
수학 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수학 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수학 trong Tiếng Hàn.
다형현상 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 다형현상 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 다형현상 trong Tiếng Hàn.
파장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 파장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 파장 trong Tiếng Hàn.
완곡어법 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 완곡어법 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 완곡어법 trong Tiếng Hàn.
수표 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수표 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수표 trong Tiếng Hàn.
스승 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 스승 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 스승 trong Tiếng Hàn.
십만 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 십만 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 십만 trong Tiếng Hàn.
확인하십시요 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 확인하십시요 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 확인하십시요 trong Tiếng Hàn.
식물 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 식물 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 식물 trong Tiếng Hàn.
늘다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 늘다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 늘다 trong Tiếng Hàn.
정류장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 정류장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 정류장 trong Tiếng Hàn.
디퓨저 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 디퓨저 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 디퓨저 trong Tiếng Hàn.
쌓다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쌓다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쌓다 trong Tiếng Hàn.
정맥류 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 정맥류 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 정맥류 trong Tiếng Hàn.
유효한 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 유효한 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유효한 trong Tiếng Hàn.
미국 영어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 미국 영어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 미국 영어 trong Tiếng Hàn.
그리움 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그리움 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그리움 trong Tiếng Hàn.
수치 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수치 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수치 trong Tiếng Hàn.
즐거운 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 즐거운 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 즐거운 trong Tiếng Hàn.
나타나다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 나타나다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 나타나다 trong Tiếng Hàn.