Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

대변 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대변 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대변 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

콩기름 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 콩기름 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 콩기름 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

살구나무 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 살구나무 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 살구나무 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

원통도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 원통도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 원통도 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

모링가과 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 모링가과 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 모링가과 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

팬티 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 팬티 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 팬티 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

보증금 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 보증금 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 보증금 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

전달하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 전달하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 전달하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

팬텀 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 팬텀 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 팬텀 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

카탈루냐어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 카탈루냐어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 카탈루냐어 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

고물상 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 고물상 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고물상 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

능선 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 능선 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 능선 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

달력 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 달력 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 달력 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

부드럽다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 부드럽다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부드럽다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

서글프다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 서글프다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 서글프다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

시약 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 시약 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시약 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

십삼 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 십삼 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 십삼 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

가엾다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 가엾다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 가엾다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

개선되다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 개선되다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 개선되다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

작용하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 작용하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 작용하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm