Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

강하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 강하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 강하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

표지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 표지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 표지 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

이용하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 이용하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이용하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

저혈당증 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 저혈당증 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 저혈당증 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

표정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 표정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 표정 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

코를 파다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 코를 파다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 코를 파다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

품사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 품사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 품사 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

책갈피 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 책갈피 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 책갈피 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

도덕 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 도덕 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도덕 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

구름표범 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 구름표범 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구름표범 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

신장이식 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 신장이식 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신장이식 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

팔꿈치 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 팔꿈치 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 팔꿈치 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

진행률 표시기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 진행률 표시기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 진행률 표시기 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

추악한 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 추악한 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 추악한 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

새끼 고양이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 새끼 고양이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 새끼 고양이 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

당연 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 당연 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당연 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

심해 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 심해 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 심해 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

폭언 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 폭언 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 폭언 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

대상 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대상 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대상 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

대비 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대비 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대비 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm