이용하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 이용하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이용하다 trong Tiếng Hàn.
Từ 이용하다 trong Tiếng Hàn có nghĩa là chiếm ưu thế. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 이용하다
chiếm ưu thếverb |
Xem thêm ví dụ
상점에서 구매할 수 있는 보통의 점토가 전기를 전도한다고 밝혀졌고, 고등학교 물리 교사들은 수 년간 이것을 이용해왔습니다. Nó chứng minh rằng cục bột nhào thông thường mà quý vị mua ở cửa hàng dẫn điện, và các giáo viên vật lý tại trường cấp ba đã sử dụng điều đó trong nhiều năm trời. |
(마태 4:1-4) 그분의 얼마 안 되는 소유물은, 그분이 자신의 능력을 이용해서 물질적으로 이득을 얻으려 하시지 않았다는 증거였습니다. (Ma-thi-ơ 4:1-4) Việc ngài có ít của cải là bằng chứng cho thấy ngài không sử dụng quyền phép để trục lợi vật chất. |
그리고 실은 그 모델은 새로운 힘에 있어서 문제는 어떻게 기관화되지 않으면서도 기관의 힘을 이용할 수 있는가입니다. Thực tế mô hình đó ngụ ý khó khăn của sức mạnh mới là làm sao để sử dụng sức mạnh thể chế mà không bị thể chế hóa? |
앞서 살펴본 2개의 예에서는 이들 보고서를 이용해 거시적 수준에서 사용자를 분석하는 방법에 대해 알아보았습니다. Hai ví dụ trước đó minh họa cách sử dụng các báo cáo này để đánh giá người dùng của bạn ở cấp vĩ mô. |
이번 정책 변경은 일반 사용자가 이용하기에 적합한 것처럼 보이지만 실제로는 성적이거나 외설적인 내용을 담고 있는 콘텐츠는 금지된다는 점을 더욱 명확히 하는 데 목적이 있습니다. Chính sách này sẽ thay đổi để làm rõ việc nghiêm cấm nội dung gây hiểu lầm cho người xem bằng cách hiển thị nội dung có vẻ như phù hợp cho đối tượng chung, nhưng lại chứa các chủ đề tình dục hoặc nội dung khiêu dâm. |
그래서 저는 생각했죠, 음, 만약 비교 독서가 연구에 쓰일 수 있다면, 일상 생활에서 이용하는 건 어떨까? Nên tôi cho rằng, nếu đọc so sánh hiệu quả với việc nghiên cứu, tại sao lại không hiệu quả trong cuộc sống thường ngày? |
또한 애드센스를 이용하는 사이트는 팝업을 실행하거나, 브라우저 설정을 변경하거나, 사용자를 원하지 않는 사이트로 이동시키거나, 정상적인 사이트 탐색을 방해하는 소프트웨어에 의해 로드되어서는 안 됩니다. Ngoài ra, trang web sử dụng AdSense không được tải bởi bất kỳ phần mềm nào kích hoạt cửa sổ bật lên, sửa đổi các tùy chọn cài đặt trình duyệt, chuyển hướng người dùng đến các trang web không mong muốn hoặc can thiệp vào điều hướng trang web bình thường theo cách khác. |
실제로, 런던의 일간지인 「인디펜던트」에 실린 한 연구에서는 사람들이 때때로 1킬로미터도 안 되는 거리를 가는 경우에도 자동차를 이용한다고 알려 줍니다. Thật vậy, một cuộc nghiên cứu được đăng trong tờ nhật báo Independent của Luân Đôn cho thấy rằng đôi lúc người ta dùng xe hơi để đi dưới một kilômét. |
6 오랫동안, 사탄은 하느님의 종들을 유혹하는 데 배교자들을 이용해 왔습니다. 6 Từ lâu Sa-tan đã dùng những kẻ bội đạo để cố cám dỗ tôi tớ của Đức Chúa Trời. |
틀림없이 그런 충격적인 범죄들 배후에 있을 “이 사물의 제도의 신”은 그런 식으로 이른바 분파 몰아내기라는 것을 조장하였고, 이를 이용하여 여호와의 백성을 공격하고 있습니다. “Chúa đời nầy” chắc chắn ở đằng sau những tội ác ghê tởm đó, vì vậy đã gây ra cái mà một số người gọi là sợ giáo phái, và hắn đang dùng nó để chống lại dân tộc Đức Giê-hô-va. |
우리 연구소는 이미 미국 국립 보건원으로부터 지원을 받아 Novartis 제약사와 연구 프로그램을 진행 중이며, 이 프로그램의 목표는 새로운 DNA 합성 기술을 이용해 독감백신을 개발하는 것이고, 내년에는 아마 접종할 수 있을 겁니다. Chúng tôi có nó tại học viện , sự tài trợ được duy trì, hiện nay từ NIH ( national institutes of health) trong 1 chương trình hợp tác với Novartis cố gắng sử dụng những công cụ DNA tổng hợp mới này có lẽ nhằm mục đích tạo ra vaccine cúm mà bạn có thể có vào năm sau. |
그래서 한 일은, 저희 화학 발견 센터 홈페이지를 보시면 전국 각지에서 온 사람들이 과정을 어떻게 재설계하여 협동과 기술의 사용을 강조하고 교내 생명 공학 회사들의 연구과 제를 이용하는지, 그리고 학생들에게 이론을 주입하는 것이 아니라 그들이 이 이론을 어떻게 스스로 배우게 하는지 보러옵니다. Và chúng tôi đã giải quyết việc đó, nếu bạn nhìn vào website của chúng tôi - Chemistry Discovery Center ( trung tâm nghiên cứu hóa học ) bạn sẽ thấy rất nhiều người đến từ khắp đất nước đên đây để được chứng kiến khoa học được thiết kế lại của chúng tôi chúng tôi coi trọng sự đoàn kết, tính thực tế của công nghệ chúng tôi dùng những vấn đề của các công ty công nghệ sinh học trong khóa học của chúng tôi chúng tôi không đưa cho học sinh lý thuyết suông chúng tôi để học sinh tự tìm ra chúng |
2013년부터 2014년에 이르기까지, 딥 러닝을 이용한 ImageNet 과제 결과의 오차율은 대규모 음성인식 분야와 추세를 같이하며 빠르게 줄어나갔다. Trong năm 2013 và 2014, tỷ lệ lỗi trong tác vụ của ImageNet bằng cách sử dụng học sâu tiếp tục giảm xuống nhanh chóng, theo một xu hướng tương tự trong nhận dạng giọng nói quy mô lớn. |
루카리스는 이 새로운 기회를 이용해서 성서 번역판과 신학 책자들을 발행하여 정교회 교직자와 평신도를 교육시키기로 결심하였습니다. Lucaris quyết tâm dùng cơ hội mới này để giáo dục hàng giáo phẩm và giáo dân Chính Thống bằng cách xuất bản một bản dịch Kinh Thánh và các giấy nhỏ về thần học. |
가족 요금제를 구독하면 가족 그룹에 포함된 모든 사용자가 Google Play 뮤직을 구독하게 되며 다음과 같은 서비스를 이용할 수 있습니다. Với gói dành cho gia đình, mọi người trong nhóm gia đình dùng chung gói đăng ký Google Play Âm nhạc và có thể: |
이 보고서를 통해 동영상용 Google Ads를 이용하여 만든 TrueView 동영상 광고 캠페인의 실적을 분석할 수 있습니다. Báo cáo này cho phép bạn phân tích hiệu suất của chiến dịch quảng cáo video TrueView mà bạn đã tạo bằng Google Ads cho video. |
함수(예: NOW(), TODAY())를 이용하면 변수 결과가 반환되므로 쿼리가 캐싱을 통한 신속한 반환이 이루어지지 못합니다. Các hàm (như NOW() hoặc TODAY()) trả lại các kết quả khác nhau, ngăn chặn các truy vấn được lưu vào bộ nhớ cache và do đó được trả lại nhanh hơn. |
모바일 사용자에게 더욱 돋보이고 호소력 있는 광고를 보여주고 싶으면 광고 확장을 이용해 보세요. Các phần mở rộng này giúp quảng cáo của bạn nổi bật và hấp dẫn hơn với các khách hàng trên thiết bị di động. |
YouTube 파트너 프로그램 참여를 승인 받으면 다음과 같은 수익 창출 기능을 이용할 수 있습니다. Sau khi được chấp nhận tham gia Chương trình Đối tác YouTube, bạn có thể sử dụng các tính năng kiếm tiền sau đây: |
아무튼 라반은 곧 조카를 이용할 방법을 궁리해 냈습니다. Dù thế nào, chẳng bao lâu La-ban suy nghĩ cách có thể lợi dụng đứa cháu trai này. |
사단은 보도 매체를 최대한으로 이용하여 이러한 타락한 정신적 경향이 퍼지게 합니다. Sa-tan tận dụng tối đa các cơ quan ngôn luận để phổ biến tâm hồn đồi trụy này. |
□ 사탄은 그리스도교국을 부패시키기 위해 어떻게 규칙을 만드는 완고한 경향을 이용하였습니까? □ Bằng cách nào Sa-tan đã dùng khuynh hướng thích làm ra điều luật cứng rắn để làm bại hoại các tôn giáo tự xưng theo đấng Christ? |
하느님의 백성은 순결한 숭배를 증진시키기 위해 여러 나라의 귀중한 자원을 이용한다 Dân sự Đức Chúa Trời tận dụng những nguồn lợi quý báu của các nước để phát huy sự thờ phượng thanh sạch |
탐색 단축키: 이제 '이동' 단축키를 이용할 수 있습니다. Phím tắt điều hướng: Phím tắt điều hướng "Chuyển đến" hiện khả dụng. |
미국에만 말하지 못하는 사람이 250만이나 됩니다. 그들 중 많은 사람들은 컴퓨터화된 기기를 이용하여 의사 소통을 합니다. Tính riêng ở Mỹ, có khoảng 2,5 triệu người không thể nói, và nhiều người trong số họ sử dụng các thiết bị máy tính để giao tiếp. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 이용하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.