개선되다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 개선되다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 개선되다 trong Tiếng Hàn.

Từ 개선되다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là cải thiện, cải tiến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 개선되다

cải thiện

verb

실제로 개선할 수 있는 또 다른 영역중 하나는 바로 주택 공급입니다.
Nhà ở là một lĩnh vực chúng tôi có thể thực sự cải thiện.

cải tiến

verb

희망하건대, 내가 이걸 개선할 수 있기를 바란다.'
Nên tôi mong có thể cải tiến nó.

Xem thêm ví dụ

제가 말하고 싶은 것은 우리가 여러 세계적인 문제들에, 학생들의 낙오율을 바꾸며, 약물 중독과 싸우고, 10대의 건강을 향상시키고, 퇴역 군인들의 외상후 스트레스 장애들을 치료하며 - 기적적인 치료법을 얻으며 - 유지력과 보호 능력을 증진, 50%에 달하는 재활훈련의 낙오율의 감소, 자살 테러리스트들의 마음을 바꾸거나, 시간대의 충돌과 같은 가족 갈등의 개선들에 이것을 적용하고 있다는 것입니다.
Tôi chỉ muốn nói rằng chúng ta đang áp dụng điều này cho rất nhiều vấn đề của thế giới: thay đổi tỉ lệ bỏ học ở lứa tuổi học đường, chống chọi các thói nghiện, tăng sức khỏe thanh thiếu niên, chữa trị rối loạn stress hậu sang chấn bằng các hoán dụ thời gian -- tìm ra thuốc chữa kì diệu -- quảng bá phát triển bền vững và bảo tồn, rút ngắn quá trình khôi phục chức năng cho bệnh nhân bị hư hỏng hệ vận động, quá trình mà tỉ lệ bỏ cuộc hiện nay là 50%, thay đổi kháng cáo từ những kẻ khủng bố liều mạng, và thay đổi xung đột gia đình khi các vùng thời gian xung khắc.
개선이 필요한 영역을 식별한 다음 이러한 개선의 범위를 추적할 수 있습니다.
Bạn có thể xác định các vùng cần cải thiện và sau đó theo dõi mức độ kết quả cải thiện đó.
개선하는 방법.
Làm thế nào để nói lưu loát hơn?
우리는 다음과 같은 격려가 이러한 상황을 개선하는 데 도움이 될 수 있다고 생각합니다.
Chúng tôi thiết nghĩ rằng lời khuyến khích sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này.
구주를 여러분 삶의 기초로 만드는 일에서 여러분이 개선할 점은 무엇인가?
Làm thế nào các em có thể được tốt hơn khi đặt Đấng Cứu Rỗi làm nền móng của cuộc sống?
따라서 광고주는 이러한 관심분야에 따라 캠페인을 타겟팅하여 사용자와 광고주 모두에게 개선된 환경을 제공할 수 있습니다.
Điều này cho phép các nhà quảng cáo nhắm mục tiêu chiến dịch của họ theo những mối quan tâm này, giúp mang đến trải nghiệm tốt hơn cho người dùng cũng như nhà quảng cáo.
광고에 표시되는 정보는 광고주의 판매자 센터 계정에 등록된 제품 데이터의 정보이며, 광고주는 판매자 프로모션 및 공인 판매자 등의 다른 Google 서비스를 사용하여 광고를 다른 방식으로 개선할 수도 있습니다.
Bạn cũng có thể chọn tham gia vào các dịch vụ khác của Google, chẳng hạn như Xúc tiến bán hàng và Trusted Stores, để nâng cao quảng cáo của bạn theo các cách khác.
계정 실적을 개선하고자 광고와 키워드, 광고그룹 및 캠페인을 매번 새로 만드는 대신 기존 광고와 광고그룹, 키워드 및 캠페인을 복사하여 시간과 노력을 절감할 수 있습니다.
Thay vì tạo quảng cáo, từ khóa, nhóm quảng cáo và chiến dịch mới mỗi khi bạn muốn cải thiện tài khoản của mình, bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách sao chép quảng cáo, nhóm quảng cáo, từ khóa và chiến dịch hiện tại của mình.
질병을 근절시키거나 대형 기관을 만드는 것 처럼요. 그러나 우리가 각 가정을 어떻게 도우는지에 대해, 그들의 인생을 얼마나 개선 시키는지에 대해 기준을 높일 수는 있습니다.
Tất nhiên, việc cho họ tiền sẽ không tạo ra hàng hóa công giống như việc triệt tiêu bệnh tật hay xây dựng nhà tình thương, nhưng nó có thể vươn lên một tầm cao mới khi giúp từng hộ gia đình cải thiện đời sống.
하나님께서 보실 때 “낡은 땅”은 개선시킬 수가 없다.
Theo quan điểm của Đức Chúa Trời “quả đất cũ kỹ này” không thể cải tạo được.
공간을 늘리면 기기 속도를 개선하고 중요한 파일을 저장할 공간을 확보할 수 있습니다.
Nhờ đó, bạn có thể cải thiện tốc độ của thiết bị và tạo dung lượng trống cho các tệp quan trọng đối với bạn.
겸손이 어떻게 우리와 동료 그리스도인과의 관계를 개선시킵니까?
Tính khiêm nhường giúp ta cải thiện mối liên lạc với anh em cùng đạo như thế nào?
무엇이 그들의 상황을 개선시킬 수 있겠습니까?
Điều gì có thể giúp cải thiện tình trạng của họ?
하느님의 말씀을 사용하여 다른 사람이 삶을 개선할 수 있도록 도와준다면 틀림없이 만족과 기쁨을 맛보게 될 것입니다.
Chắc chắn, khi dùng Lời Đức Chúa Trời để giúp người khác cải thiện đời sống, chúng ta cảm nghiệm được niềm vui và sự thỏa lòng*.
이 기능은 탐색 환경을 개선하고 시청자가 보고 싶은 동영상을 더욱 쉽게 찾을 수 있도록 도와 참여를 이끌어낼 수 있습니다.
Chế độ này mang đến trải nghiệm duyệt video tốt hơn và có thể thu hút người xem nhờ việc giúp họ tìm thấy video muốn xem.
예를 들면, 한 그리스도인은 왕국 권익의 증진을 위해서 더 많은 시간을 원할지 모르지만, 동업하는 사람은 자기의 생활 양식을 개선하기를 원할지 모릅니다.
Chẳng hạn, một tín đồ đấng Christ có thể muốn dành nhiều thì giờ hơn để phục vụ quyền lợi Nước Trời, trong khi người kinh doanh chung kia lại muốn kiếm tiền để nâng cao nếp sống của mình.
금이 간 부부 관계를 개선할 수 있습니까?
Có thể nào củng cố một cuộc hôn nhân như thế không?
우리는 단지 두 가지만 요구합니다. 프로젝트명과 같은 이름은 인정이 되고, 그리고 제품을 개선한 사람들은 그 정보를 커뮤니티와 함께 공유해야 합니다.
Tất cả mọi người có quyền tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối, đổi lại chúng tôi chỉ cần 2 thứ:
Play Console을 사용하면 앱의 배터리 사용량, 안정성, 렌더링 시간을 파악하고 개선하는 데 도움이 되는 데이터를 확인할 수 있습니다.
Khi sử dụng Play Console, bạn có thể xem dữ liệu để hiểu và cải thiện mức sử dụng pin, độ ổn định cũng như thời gian hiển thị của ứng dụng.
1794년 휘트니는 단지 이미 있던 조면기를 개선해서 자신의 " 발명품" 으로 특허를 냈던거죠: 이 기계는 크기는 작았지만 목화 한다발을 넣고 크랭크를 돌리면 솜에서 씨를
Năm 1794, Whitney chỉ đơn giản là cải thiện nó và xin cấp bằng sáng chế một chiếc máy nhỏ sử dụng một tập hợp các chi tiết hình nón tự động tách hạt ra khỏi bông khi tay quay được bật lên.
페이지 색인 생성 개선하기
Để cải thiện kết quả lập chỉ mục trang của bạn, hãy làm như sau:
그런 불신이 존재할 때, 배우자들이 결혼식이 끝난 후에 의견의 차이를 해결하고 부부 유대를 개선하기 위해 협력하리라는 무슨 희망이 있겠읍니까?
Khi có sự nghi ngờ như thế thì làm sao hy-vọng là hai vợ chồng chịu hợp-tác để giải-quyết các tranh-chấp cùng cải-thiện tình vợ chồng sau ngày cưới?
불화가 있다 하더라도 그리스도인은 대개 훌륭한 행실과 친절을 나타내고 협조적인 태도를 보임으로 상황을 개선할 수 있습니다.
Điều này đã xảy ra trong một số gia đình có người hôn phối không thờ phượng Đức Giê-hô-va.
참고: 메모리 사용을 줄이고 Google 어스의 속도를 개선하려면 파일을 컴퓨터에 저장한 다음 어스에서 삭제하세요.
Lưu ý: Nếu bạn muốn tiết kiệm bộ nhớ và giúp Google Earth chạy nhanh hơn, hãy lưu tệp vào máy tính, rồi xóa tệp khỏi Earth.
애드워즈 실적 개선을 위한 도움말
Mẹo để cải thiện hiệu suất Google Ads

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 개선되다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.