팬티 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 팬티 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 팬티 trong Tiếng Hàn.

Từ 팬티 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là quần lót, đùi bò, quần trẻ con. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 팬티

quần lót

noun

여기에 그것을 단단히 묶고, 제 팬티 안으로 연결되는 튜브를 달았습니다.
Tôi gắn nó lên đây, có một ống dẫn vào quần lót của tôi,

đùi bò

noun

quần trẻ con

noun

Xem thêm ví dụ

스코틀랜드를 위해 내 팬티를 벗고 싶진 않아
Em sẽ không cởi quần vì Scotland đâu.
여드름 화장품 드릴까요 아님 팬티스타킹 드릴까요
Cho tôi biết anh muốn kem mỏng hay dầy?
내가 션 처음봤을 때 션이 머리에 여자 팬티 뒤집어 쓰고 있었단거 알아?
cậu ta còn... đội quần lót nữ trên đầu không?
그건 내 팬티
Đấy là quần lót của tao mà.
내 끈팬티 어디 있어?
Thấy quần chíp của anh không?
제 남편만이 제 팬티를 볼 수 있어요.
Chỉ có chồng tôi mới thấy quần lót của tôi thôi.
트렁크 팬티를 사야지 말이야. "
" Không, không, không.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 팬티 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.