유효한 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 유효한 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유효한 trong Tiếng Hàn.
Từ 유효한 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là có hiệu lực, có giá trị, có hiệu quả, khỏe mạnh, hợp lệ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 유효한
có hiệu lực(available) |
có giá trị(available) |
có hiệu quả(effective) |
khỏe mạnh(sound) |
hợp lệ(valid) |
Xem thêm ví dụ
광고주가 유효한 라이선스 번호를 보유하고 있고 라이선스 번호가 웹사이트에 표시되어 있는 경우 일본에서 처방전 없이 구입할 수 있는 의약품을 홍보할 수 있습니다. Google cho phép quảng cáo quảng bá thuốc không bán theo toa hiển thị ở Nhật Bản, miễn là nhà quảng cáo có số giấy phép hợp lệ và số giấy phép được hiển thị trên trang web. |
가격 하한선 설정 시 최적화 경쟁의 목표는 낮은 유효노출률에서 Ad Manager 및 Ad Exchange 전반에 걸쳐 전체 수익을 높이는 것입니다. Mục tiêu của cạnh tranh được tối ưu hóa trong việc đặt giá sàn là tăng tổng doanh thu của bạn trên Ad Manager và Ad Exchange với tỷ lệ lấp đầy thấp. |
제품 방문 페이지에 구조화된 데이터 마크업에 유효하지 않은 가격이나 재고 정보가 포함되어 있으면 Google은 상품을 자동으로 업데이트하지 않을 수도 있습니다. Nếu trang đích của sản phẩm có thông tin không hợp lệ về giá và tình trạng còn hàng trong vết đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, thì chúng tôi không thể tự động cập nhật mặt hàng. |
이 템플릿 및 다음 예시에는 하위 게시자 업로드 시 유효한 값이 나와 있습니다. Mẫu này và ví dụ sau có các giá trị hợp lệ để tải lên nhà xuất bản con: |
반면 최종 수입은 광고에서 발생한 유효 클릭 및 노출에 따른 수익이 정확하게 반영된 실제 수입 금액에서 애드센스 콘텐츠에 광고를 게재하는 광고주가 Google에 결제를 이행하지 못한 경우에 해당하는 수익을 차감한 금액입니다. Mặt khác, thu nhập cuối cùng bao gồm tất cả doanh thu bạn sẽ được thanh toán cho các nhấp chuột và hiển thị được xác thực trừ đi doanh thu từ các nhà quảng cáo không thanh toán đúng hạn cho Google và có quảng cáo được phân phát trên nội dung của bạn. |
하지만 담배의 주요 유효 성분은 중독성이 강한 약물인 니코틴이다. Thành phần hoạt hóa chính trong khói thuốc là nicotin, một chất thuốc gây nghiện cao độ. |
22 그러나 추가로 밝혀질 것이 없으면 최초의 판결은 유효하며, 평의회는 다수결로써 이를 확정할 권능이 있다. 22 Nhưng trong trường hợp không có thêm điều sáng tỏ gì thì sự quyết định đầu tiên phải được giữ nguyên, và đa số hội đồng có quyền quyết định như vậy. |
모든 Ad Manager 콘텐츠 소스의 '문제해결' 섹션에서는 MRSS 유효성 검사 결과를 확인할 수 있습니다. Bạn có thể xem kết quả xác thực MRSS trong phần "Khắc phục sự cố" của bất kỳ nguồn nội dung Ad Manager. |
Google에서 알림을 받으려면 주요 인증 기관에서 발급한 유효한 인증서를 사용하여 SSL v3 또는 TLS로 보호되는 HTTPS 콜백 URL 지정하세요. Để nhận thông báo của Google, hãy chỉ định một URL gọi lại HTTPS được bảo mật bằng SSL v3 hoặc TLS bằng một chứng chỉ hợp lệ từ một Tổ chức phát hành chứng chỉ lớn. |
유효성 검사 상태가 '실패' 또는 '시작되지 않음'인 문제를 우선 해결해야 합니다. Bạn nên ưu tiên khắc phục các vấn đề có trạng thái xác thực "không thành công" hoặc "chưa bắt đầu". |
선언문은 또한 남편과 아내에게 번성하여 땅에 충만하라는 의무는 여전히 유효하며, 남편과 아내는 “배우자와 자녀들을 사랑하고 돌보아야 할 엄숙한 책임을 지니고 있”으며, “자녀들은 결혼의 테두리 안에서 태어나 결혼 서약을 완전하고 성실하게 지키는 부모에게 양육 받을 권리가 있”음을 확인합니다. Bản tuyên ngôn khẳng định bổn phận không ngừng của người chồng và người vợ là sinh sản và làm cho dẫy đầy đất và “bổn phận trọng đại [của họ] là yêu thương và chăm sóc lẫn nhau và con cái của mình”: “Con cái phải được sinh ra trong vòng ràng buộc hôn nhân và được nuôi nấng bởi một người cha và một người mẹ biết tôn trọng những lời thệ ước hôn nhân với lòng chung thủy trọn vẹn.” |
유효한 쿼리에는 초록색 기호가 나타나며, 이를 클릭하면 해당 쿼리에서 처리하는 데이터의 양이 표시됩니다. Truy vấn hợp lệ có chỉ báo màu xanh lá cây mà bạn có thể nhấp vào để xem lượng dữ liệu được xử lý theo truy vấn. |
일부 과학자들은 소위 지구의 유효 기간을 예측하기까지 합니다. Thậm chí một số người còn tiên đoán khi nào là ngày tận cùng của thế giới. |
유효하지 않을 수 있는 참조 콘텐츠 확인 Xác thực nội dung tham chiếu có khả năng không hợp lệ |
완전하고 유효한 게시 중단 요청이 접수되면 Google은 법에 따라 해당 콘텐츠를 삭제합니다. Khi chúng tôi nhận được thông báo gỡ xuống đầy đủ và hợp lệ, chúng tôi sẽ xóa nội dung như luật yêu cầu. |
그러한 권고는 오늘날에도 유효합니다. Ngày nay lời khuyên đó vẫn còn giá trị. |
IP 주소는 다양한 소스에서 할당될 수 있으며 이로 인해 유효 클릭이 차단될 수 있으므로 Google에서 게시자가 제공한 IP 주소를 차단할 수 없습니다. Bởi vì các địa chỉ IP có thể được phân phối từ nhiều nguồn khác nhau và bởi vì kết quả là các nhấp chuột hợp lệ có thể cũng bị chặn, chúng tôi không thể chặn các địa chỉ IP được cung cấp bởi nhà xuất bản. |
9 예후를 따르는 사람들은 그가 기름부음받은 사실의 유효성을 인정하고 그를 이스라엘의 새로운 왕으로 공포하였습니다. 9 Quân lính của Giê-hu công nhận hiệu lực của việc xức dầu và tung hô ông là vua mới của Y-sơ-ra-ên. |
그 약속은 오늘날에도 유효합니다. Lời hứa ấy vẫn còn hiệu lực ngày nay. |
Search Console에서는 문제의 각 인스턴스와 전반적인 문제의 유효성 검사 상태가 함께 추적됩니다. Search Console theo dõi trạng thái xác thực của vấn đề nói chung, cũng như trạng thái của từng trường hợp trong vấn đề đó. |
유효한 활동에서 발생한 총 수익이 반영된 최종 수입이 확정되면 '거래' 페이지에 해당 금액이 표시됩니다. Sau khi thu nhập được xác minh, chúng sẽ được đăng lên trang "Giao dịch" của bạn, trang này phản ánh thu nhập cuối cùng của bạn, bao gồm mọi khoản doanh thu bạn nhận được từ hoạt động hợp lệ. |
요금은 부과되지 않으며, 카드가 유효한지 확인하기 위한 임시 승인이 진행될 수 있습니다. Mặc dù bạn sẽ không bị tính phí, nhưng một khoản phí ủy quyền tạm thời có thể được tính vào thẻ của bạn để xác minh rằng thẻ hợp lệ. |
그래도 발견 덕분에 우리가 알 수 있는 것은 지금도 화성에 생명체가 있을 수 있다는 추측이 아직까지 유효하다는 것입니다. Dù gì đi nữa, điều mà chúng ta biết là nhờ vào việc phát hiện này, giả thiết về sự sống hiện hữu trên sao Hỏa ngày nay vẫn còn giá trị. |
유효 클릭으로 판단되면 Google은 각 고유 태그에 대해 1회만 비용을 청구합니다. Google tính phí tối đa một lần cho từng thẻ duy nhất (nếu chúng tôi xác định được lần nhấp hợp lệ). |
치료 유효기간은 6~8개월이다. Việc xác nhận bằng nuôi cấy mất 6-8 tuần. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 유효한 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.