녹조 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 녹조 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 녹조 trong Tiếng Hàn.

Từ 녹조 trong Tiếng Hàn có nghĩa là Nước nở hoa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 녹조

Nước nở hoa

Xem thêm ví dụ

이건 또 다른 버전입니다. 얘는 해룡(sea dragon)인데요, 여기 밑에 있는 녀석, 파란색 애는, 아직 어린 바다 용으로 아직은 산을 들어마시지 않았죠, 그래서 갈녹조 연못 거품을 들어마시지 않아서 에너지를 받지 못하고 있습니다
Một con rồng biển, và con ở dưới, con màu xanh, là một con nhỏ chưa hấp thụ acid, chưa hấp thụ tảo màu xanh nâu vào trong cơ thể để lấy năng lượng.
여러분이 실망하지 않기를 바라지만 오늘 저는 녹조에 관해 얘기하지 않겠습니다.
Tôi hi vọng các bạn sẽ không thất vọng, nhưng hôm nay, tôi sẽ không nói đến tảo lam.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 녹조 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.