Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

섭씨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 섭씨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 섭씨 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

소박한 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 소박한 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 소박한 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

다듬다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 다듬다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 다듬다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

스킨을 적용하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 스킨을 적용하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 스킨을 적용하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

출판사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 출판사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 출판사 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

베끼다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 베끼다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 베끼다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

설사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 설사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 설사 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

쿠웨이트 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 쿠웨이트 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쿠웨이트 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

속다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 속다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 속다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

스웨리예 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 스웨리예 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 스웨리예 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

헤매다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 헤매다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 헤매다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

야위다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 야위다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 야위다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

알리 바바 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 알리 바바 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 알리 바바 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

배웅하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 배웅하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 배웅하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

상자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 상자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 상자 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

섭리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 섭리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 섭리 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

금요일 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 금요일 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 금요일 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

사이다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 사이다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사이다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

그런지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 그런지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그런지 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

서류 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 서류 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 서류 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm