Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
사용 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사용 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사용 trong Tiếng Hàn.
탈퇴 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 탈퇴 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 탈퇴 trong Tiếng Hàn.
길을 잃다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 길을 잃다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 길을 잃다 trong Tiếng Hàn.
덕택에 잘 지냅니다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 덕택에 잘 지냅니다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 덕택에 잘 지냅니다 trong Tiếng Hàn.
선진국 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 선진국 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 선진국 trong Tiếng Hàn.
남다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 남다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 남다 trong Tiếng Hàn.
살살 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 살살 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 살살 trong Tiếng Hàn.
캄보디아 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 캄보디아 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 캄보디아 trong Tiếng Hàn.
샬롬 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 샬롬 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 샬롬 trong Tiếng Hàn.
사례 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사례 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사례 trong Tiếng Hàn.
손바닥 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 손바닥 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 손바닥 trong Tiếng Hàn.
말하지 않다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 말하지 않다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 말하지 않다 trong Tiếng Hàn.
끼다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 끼다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 끼다 trong Tiếng Hàn.
성공 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 성공 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 성공 trong Tiếng Hàn.
경쟁 업체 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 경쟁 업체 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 경쟁 업체 trong Tiếng Hàn.
사명 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사명 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사명 trong Tiếng Hàn.
남자분 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 남자분 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 남자분 trong Tiếng Hàn.
끊다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 끊다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 끊다 trong Tiếng Hàn.
새댁 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 새댁 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 새댁 trong Tiếng Hàn.
해열제 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 해열제 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 해열제 trong Tiếng Hàn.