쿠웨이트 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쿠웨이트 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쿠웨이트 trong Tiếng Hàn.
Từ 쿠웨이트 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là Kuwait, Cô-oét, kuwait. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 쿠웨이트
Kuwaitproper 그리고 전 쿠웨이트의 학생들에게 이 사건이 어디서 일어났을까 물어봤습니다. Tôi hỏi sinh viên ở Kuwait những việc này xảy ra ở đâu. |
Cô-oétproper |
kuwaitproper 그리고 전 쿠웨이트의 학생들에게 이 사건이 어디서 일어났을까 물어봤습니다. Tôi hỏi sinh viên ở Kuwait những việc này xảy ra ở đâu. |
Xem thêm ví dụ
쿠웨이트에서의 극장 활동운 1920년대 시작되었으며, 이때 최초의 유성극이 출시되었다. Các hoạt động sân khấu tại Kuwait bắt đầu từ thập niên 1920 khi vở kịch nói đầu tiên được công diễn. |
18세기에, 쿠웨이트는 인도와 무스카트, 바그다드 그리고 아라비아를 연결하는 물류의 집산지로 빠르게 번영했다. Trong thế kỷ XVIII, Kuwait thịnh vượng và nhanh chóng trở thành trung tâm thương nghiệp chủ yếu đối với trung chuyển hàng hoá giữa Ấn Độ, Muscat, Baghdad và bán đảo Ả Rập. |
독일, 프랑스, 영국, 네덜란드, 터키, 폴란드, 이탈리아, 아랍에미리트 연합, 노르웨이, 핀란드, 루마니아, 체코, 아일랜드, 오스트리아, 스위스, 스페인, 남아프리카 공화국, 바레인, 이집트, 그리스, 이라크, 미얀마, 쿠웨이트, 오만, 포르투갈, 사우디아라비아, 덴마크, 이스라엘, 스웨덴, 러시아, 벨기에, 우크라이나, 마카오 Đức, Pháp, Vương quốc Anh, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Ý, Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, Na Uy, Phần Lan, Rumani, Séc, Ireland, Áo, Thụy Sĩ, Tây Ban Nha, Nam Phi, Bahrain, Ai Cập, Hy Lạp, Iraq, BU, Kuwait, Oman, Bồ Đào Nha, Ả Rập Xê Út, Đan Mạch, Isarael, Thụy Điển, Nga, Bỉ, Ukraina, Macao |
이들은 세계 최초의 이슬람 슈퍼히어로들입니다. 이 캐릭터들은 쿠웨이트의 심리학자인 Đây là những siêu anh hùng thế giới đầu tiên của đạo Hồi. |
헨리 맥마흔과 편지가 오가면서, 후세인과 그의 하수인들은 도움의 대가로 쿠웨이트, 아덴, 시리아 해변에 있는 대영 제국의 소유물과 권식을 제외한 이집트와 페르시아 사이에 있는 땅을 다 얻게 되었다. Các thư trao đổi với Henry McMahon đảm bảo với Hussein rằng sự giúp đỡ của ông sẽ được đền đáp bằng vùng đất giữa Ai Cập và Ba Tư, ngoại trừ các thuộc địa và lợi ích của Anh tại Kuwait, Aden, và bờ biển Syria. |
이븐 사우드는 쿠웨이트의 땅의 마땅한 주인이라고 주장했다쿠웨이트와 네지드 사이의 첨예한 갈등은 결국 수백명의 쿠웨이트 사람들을 죽게 했다. Xung đột nghiêm trọng giữa Kuwait và Najd khiến hàng trăm người Kuwait thiệt mạng. |
그리고 전 쿠웨이트의 학생들에게 이 사건이 어디서 일어났을까 물어봤습니다. Tôi hỏi sinh viên ở Kuwait những việc này xảy ra ở đâu. |
이라크가 쿠웨이트를 침공하자 평화는 타격을 받았고, 중동에서 불길이 번질 위험성이 있어 보였다. Hòa bình đã thụt lùi khi Irak xâm chiếm Koweit và chiến tranh đã đe dọa lan tràn đến các nước khác ở vùng Trung Đông. |
제 딸은, 쿠웨이트에서 영국으로 왔습니다. Con gái của tôi, tới Anh quốc từ Kuwait. |
이 캐릭터들은 쿠웨이트의 심리학자인 Nayef Al Mutawa에 의해 만들어졌습니다. Chúng được tạo ra bởi một nhà tâm lý học người Kuwait tên là Nayef Al Mutawa. |
오른쪽에 한적한 곳을 보시면, GDP 수치가 높은 국가들이 보이실 겁니다. 그러나 넓은 수치의 사회 진보 국가는 쿠웨이트입니다. Nằm riêng ra ở phía bên tay phải, bạn sẽ thấy một dấu chấm của một quốc gia với rất nhiều GDP nhưng không nhiều sự tiến bộ xã hội, đó là Kuwait. |
쿠웨이트 고객에게 이동통신사 직접 결제(DCB)를 통해 Google Play 스토어 앱 및 인앱 상품을 판매하는 경우, 2019년 8월 1일부터 Google 및 Google의 결제 대행업체 파트너가 최대 5%의 원천징수세(WHT)를 공제합니다. Nếu bạn bán ứng dụng trên Cửa hàng Google Play và cung cấp dịch vụ mua hàng trong ứng dụng mà khách hàng tại Kuwait có thể thanh toán trực tiếp qua nhà mạng, thì bắt đầu từ ngày 1 tháng 8 năm 2019, Google hoặc các đối tác xử lý thanh toán của Google sẽ áp dụng Thuế khấu trừ lên đến 5%. |
처음 걸프만 지역에 왔을 때, 제가 도착한 쿠웨이트는 여전히 체류기피 지역이었습니다. Khi tôi đên vùng Vịnh lần đầu, đó là ở Kuwait trong những ngày khi mà nó vẫn còn nghèo khó. |
세계 보건 기구는 쿠웨이트에서 오염이 심해짐에 따라 그 지역의 사망률이 10퍼센트나 증가할 것이라고 발표하였다. Cơ quan Y tế Thế giới tường trình rằng sự ô nhiễm tại Kuwait có thể làm tăng tử xuất lên thêm 10 phần trăm tại xứ này. |
비록 보통 쿠웨이트 방언으로 연기를 하지만, 어떤 쿠웨이트 드라마는 멀리 튀니지까지 성공적으로 방영되고 있다. Mặc dù thường diễn đạt bằng phương ngữ Kuwait, song chúng giành được thành công xa đến tận Tunisia. |
쿠웨이트는 걸프 만에서 극장의 전통을 가지고 있는 유일한 나라이다. Kuwait là quốc gia duy nhất tại Vùng Vịnh có truyền thống sân khấu. |
이라크군이 고의로 약 600군데의 유정에 불을 지른 결과, 한 유럽 신문이 묘사한 바와 같이 쿠웨이트는 “묵시록의 지옥 환상으로” 변해 버렸다. Lực lượng I-rắc cố tình đốt khoảng 600 giếng dầu, biến Kuwait “thành một quang cảnh như đã được tiên tri về địa ngục” như một tờ báo Âu Châu đã miêu tả. |
여기에는 이라크의 쿠웨이트 침공은 포함되어 있지 않다. 이 보도에서는 그때까지 연간 적어도 천 명이 사망한 전쟁만을 포함시켰기 때문이다. Chưa kể việc xứ Irak xâm chiếm xứ Koweit, bởi vì bản tường trình chỉ kể những cuộc tranh chiến gây thiệt hại cho ít nhất một ngàn người chết mỗi năm tính đến ngày tháng đó. |
영어를 가르치기 위해서 불려 갔었죠. 쿠웨이트 정부는 교육을 통해 국가를 현대화하고 국민들의 능력도 키우길 원했거든요. Chúng tôi được mang đến để dạy tiếng Anh bởi vì chính phủ họ muốn hiện đại hóa đất nước và tăng sức mạnh cho công dân của họ bằng giáo dục. |
그리고 그녀는 20년 전부터 쿠웨이트에서 일해왔다. Cô sống ở Argentina trong 20 năm. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 쿠웨이트 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.