Danh sách nghĩa từ của Tiếng Indonesia

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Indonesia.

padang rumput trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ padang rumput trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ padang rumput trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

penyok trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ penyok trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ penyok trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

singkong trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ singkong trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ singkong trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

rak buku trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rak buku trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rak buku trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

perampokan trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ perampokan trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ perampokan trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

ikan hiu trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ikan hiu trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ikan hiu trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

getah trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ getah trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ getah trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

diketahui trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ diketahui trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ diketahui trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

kaki seribu trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kaki seribu trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kaki seribu trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

baja tulangan beton trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ baja tulangan beton trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ baja tulangan beton trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

menyebalkan trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ menyebalkan trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ menyebalkan trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

etalase trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ etalase trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ etalase trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

jerapah trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jerapah trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jerapah trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

bawang bombay trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bawang bombay trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bawang bombay trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

keparat trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ keparat trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ keparat trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

pekerjaan rumah trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pekerjaan rumah trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pekerjaan rumah trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

jambu air trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jambu air trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jambu air trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

cemburu trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cemburu trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cemburu trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

kesurupan trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kesurupan trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kesurupan trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm

menitipkan trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ menitipkan trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ menitipkan trong Tiếng Indonesia.

Nghe phát âm