bawang bombay trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bawang bombay trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bawang bombay trong Tiếng Indonesia.
Từ bawang bombay trong Tiếng Indonesia có nghĩa là hành tây. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bawang bombay
hành tâynoun Ben and Jerry's tidak punya es krim rasa hati-dan-bawang bombay. Kem của Ben và Jerry không có vị gan và hành tây, |
Xem thêm ví dụ
Tahukah kamu manfaat hati dan bawang bombay pada Retikula? Anh có biết gan và hành quan trọng với họ như thế nào không? |
Dalam masakan Mesir ada hidangan semur daging sapi dan bawang bombay yang disebut kebab halla. ^ Davidson, Alan (1999). Tương tự như thế, kebab halla là đĩa thức ăn của người Ai Cập gồm hành và thịt bò được hầm cùng nhau. ^ a ă Davidson, Alan (1999). |
Jadi saya berkomitmen pada kentang, pada susu Saya berkomitmen pada bawang bombay dan brokoli -- semuanya adalah hal penting. Tôi cam kết sử dụng cà chua, sữa. tỏi tây và broccoli - tất cả những thứ rất quan trọng. |
Bahan-bahan untuk dubu kimchi dengan daging babi: tahu kimchi irisan daging babi atau perut babi bawang bombay bawang merah jahe bawang putih kecap minyak wijen gula gochujang Normalnya, protein adalah nutrisi yang paling banyak dari dubu kimchi. Thành phần của kimchi đậu hũ với thịt heo: đậu hũ kimchi thịt heo cắt lát hành tây hành lá gừng tỏi nước tương dầu mè đường gochujang Thông thường, protein có dinh dưỡng nhiều nhất trong dubu kimchi. |
Cùng học Tiếng Indonesia
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bawang bombay trong Tiếng Indonesia, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Indonesia.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Indonesia
Bạn có biết về Tiếng Indonesia
Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia. Tiếng Indonesia là một tiếng chuẩn của tiếng Mã Lai được chính thức xác định cùng với tuyên ngôn độc lập của Indonesia năm 1945. Tiếng Mã Lai và tiếng Indonesia vẫn khá tương đồng. Indonesia là quốc gia đông dân thứ tư thế giới. Phần lớn dân Indonesia nói thông thạo tiếng Indonesia, với tỷ lệ gần như 100%, do đó khiến ngôn ngữ này là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất thế giới.