Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

영원 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 영원 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 영원 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

삼 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 삼 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 삼 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

취소하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 취소하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 취소하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

효소 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 효소 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 효소 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

뽕 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 뽕 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뽕 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

빈 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 빈 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 빈 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

예식 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 예식 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 예식 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

처음 뵙겠읍니다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 처음 뵙겠읍니다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 처음 뵙겠읍니다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

그치다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 그치다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그치다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

두껍다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 두껍다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 두껍다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

각질증식 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 각질증식 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 각질증식 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

특별한 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 특별한 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 특별한 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

황기속 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 황기속 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 황기속 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

곡괭이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 곡괭이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 곡괭이 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

맨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 맨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 맨 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

예배 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 예배 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 예배 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

미루다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 미루다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 미루다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

계단식 논 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 계단식 논 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 계단식 논 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

대관람차 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대관람차 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대관람차 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

멍청하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 멍청하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 멍청하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm