취소하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 취소하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 취소하다 trong Tiếng Hàn.

Từ 취소하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là huỷ bỏ, hủy bỏ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 취소하다

huỷ bỏ

어쨌든 이건 얘기하고 싶네요, 제가 취소한 유일한 이유는...
Nghe này, em đã muốn nói với anh, lý do duy nhất mà em đã huỷ bỏ...

hủy bỏ

하지만 댄서와 비디오는 취소해 주었다.
Tuy nhiên, bà đã hủy bỏ người vũ công và cuốn video.

Xem thêm ví dụ

아기는 너지! 그 말 취소해.
Rút lại câu đó mau lên.
사용자가 요청을 취소
Yêu cầu bị người dùng hủy bỏ
'일일 유지율' 차트에서는 구독자가 구독을 취소하기 전 얼마나 오랫동안 결제 기간을 유지했는지 자세히 살펴볼 수 있습니다.
Trên biểu đồ "Tỷ lệ duy trì theo ngày", bạn có thể có nhiều thông tin chi tiết hơn về khoảng thời gian người đăng ký đã bắt đầu chu kỳ thanh toán trước khi hủy gói đăng ký.
기존 Play Console 계정을 사용해 앱을 게시한 적이 없다면 새 계정을 생성하고 기존 계정을 취소하면 됩니다.
Nếu chưa xuất bản bất kỳ ứng dụng nào bằng tài khoản Play Console hiện có thì bạn có thể tạo tài khoản mới và hủy tài khoản hiện có của mình.
그녀. ́아, 내가 그것을 취소하는 데 도움이 놔둘까요! "
" Ồ, hãy để tôi giúp đỡ để hủy bỏ nó! "
이제, 암호를 입력하고 메세지를 취소할 수 있습니다.
Nào, nhập mật khẩu của hắn và hủy thông điệp đó của hắn đi.
스토리지 요금제를 취소했거나 스토리지 요금제가 만료된 경우 스토리지 한도는 결제 주기가 끝날 때 제품별 무료 스토리지 수준으로 재설정됩니다.
Nếu bạn hủy gói bộ nhớ hoặc khi gói bộ nhớ hết hạn, hạn mức bộ nhớ của bạn sẽ được đặt lại về mức miễn phí cho mỗi sản phẩm ở cuối chu kỳ thanh toán.
' % #' 에 의해서 로그아웃 취소
Đăng xuất bị thôi bởi « % # »
이 단추를 누르면 대화 상자의 모든 변경 사항을 취소합니다
Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp thoại này
실행취소를 하면 변경사항이 이전 상태로 되돌아갑니다.
Hoàn tác sẽ hoàn nguyên thay đổi về trạng thái trước đó.
무료 평가판 기간이 거의 종료되었을 때 멤버십 취소를 선택할 수 있습니다.
Khi bản dùng thử sắp kết thúc, bạn có thể chọn hủy tư cách thành viên của mình.
CBS는 제 방송 "지구가 도는 동안"을 2009년 12월에 취소했고 저희는 마지막 회를 2010년 6월에 촬영했습니다.
CBS bỏ chương trình của tôi, "Khi Thế Giới Xoay," vào tháng 12, 2009, và chúng tôi phải làm đoạn kết để chấm dứt vào tháng 6, 2010.
이 경우 경고가 표시되고 다운로드를 취소할 수 있습니다.
Bạn sẽ thấy cảnh báo nếu xảy ra trường hợp này và bạn có thể hủy việc tải xuống.
함장님이 구조를 취소했을지는 몰라도,
Anh ấy có thể hủy việc cứu hộ, nhưng anh ấy không bao giờ bỏ cuộc.
마지막으로 또 다른 사람은 등을 돌리고 앉았다가 나중에 참여하는것을 취소하기도 했습니다. 그래서 잘 못 알아보도록 사진을 흐리게 해야 했습니다.
Và cuối cùng, một người khác đến tham gia và ngồi xoay lưng lại với tôi nhưng sau đó lại hủy, nên tôi phải làm mờ anh ấy để anh ấy không bị nhận ra
주문 취소하여 환불받은 영화 또는 TV 프로그램은 라이브러리에서 삭제되어 시청할 수 없게 될 수 있습니다.
Nếu bạn trả lại phim hoặc chương trình truyền hình để được hoàn tiền thì nội dung này có thể bị xóa khỏi thư viện của bạn và bạn có thể không xem được nội dung này.
변경사항을 실행취소할 수 없는 경우 '날짜/사용자 및 시간' 열에 '변경사항을 취소할 수 없습니다'라고 표시됩니다.
Nếu không thể hoàn tác thay đổi, sẽ có thông báo "Không thể hoàn tác thay đổi" trong cột "Ngày/người dùng và thời gian".
주문이 보류 또는 취소되었지만 이유를 알 수 없는 경우 다음과 같이 확인합니다.
Nếu đơn đặt hàng của bạn bị tạm giữ hoặc bị hủy và bạn không rõ tại sao:
매장, 웹 또는 앱에서 진행한 타사 제품 결제를 취소, 이의 제기 또는 신고하려면 제품 판매자에게 문의하세요.
Để hủy, khiếu nại hoặc báo cáo giao dịch thanh toán bạn đã thực hiện tại cửa hàng, trên mạng Internet hoặc trong ứng dụng của các doanh nghiệp khác, hãy liên hệ với nhà bán lẻ nơi bạn đã thực hiện giao dịch mua.
참조 비활성화 또는 참조를 비활성화하고 모든 소유권 주장을 취소 중에 선택합니다.
Lựa chọn Hủy kích hoạt tệp đối chiếu hoặc Hủy kích hoạt tệp đối chiếu và hủy bỏ tất cả các thông báo xác nhận quyền sở hữu.
광고 제안은 광고주가 검토할 수 있도록 추천 페이지에서 계정에 처음 표시되며, 광고주는 이를 적용, 수정, 취소할 수 있습니다.
Ban đầu, đề xuất quảng cáo xuất hiện trên trang Đề xuất trong tài khoản của bạn để bạn xem xét và bạn có thể chọn áp dụng, chỉnh sửa hoặc loại bỏ chúng.
예를 들어 Google Play에서 파일 스토리지 서비스를 구매한 경우 14일 이내에 구매를 취소하면 전액 환불받을 수 있습니다.
Ví dụ: nếu mua dịch vụ lưu trữ tệp trên Google Play, bạn có thể hủy giao dịch mua trong vòng 14 ngày để được hoàn lại toàn bộ tiền.
일부 라디오 방송국이 비틀즈 노래의 재생을 중단했고, 그들의 음반이 공개적으로 소각됐고, 기자회견이 취소됐고, 그들에게 위협이 가해졌다.
Nhiều đài phát thanh dừng việc phát các ca khúc của The Beatles, các sản phẩm của họ bị đốt, các buổi họp báo bị hủy bỏ và nhiều bài phân tích xuất hiện.
여호와의 증인의 법적 인가는 취소되었고, 전파 활동은 금지되었습니다.
Quyền hoạt động hợp pháp của Nhân Chứng Giê-hô-va bị thu hồi và công việc rao giảng của họ bị cấm đoán.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 취소하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.