Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
훈장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 훈장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 훈장 trong Tiếng Hàn.
연구소 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연구소 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연구소 trong Tiếng Hàn.
외상 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 외상 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 외상 trong Tiếng Hàn.
쥐 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쥐 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쥐 trong Tiếng Hàn.
팔십팔 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 팔십팔 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 팔십팔 trong Tiếng Hàn.
절 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 절 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 절 trong Tiếng Hàn.
인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인 trong Tiếng Hàn.
관성모멘트 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 관성모멘트 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 관성모멘트 trong Tiếng Hàn.
용 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 용 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 용 trong Tiếng Hàn.
비행기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 비행기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비행기 trong Tiếng Hàn.
역 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 역 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 역 trong Tiếng Hàn.
합병증 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 합병증 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 합병증 trong Tiếng Hàn.
참치 chamchi trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 참치 chamchi trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 참치 chamchi trong Tiếng Hàn.
우동 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 우동 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 우동 trong Tiếng Hàn.
심 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 심 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 심 trong Tiếng Hàn.
예전 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 예전 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 예전 trong Tiếng Hàn.
예의 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 예의 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 예의 trong Tiếng Hàn.
숨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 숨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 숨 trong Tiếng Hàn.
순 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 순 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 순 trong Tiếng Hàn.
섬 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 섬 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 섬 trong Tiếng Hàn.