Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
불편 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 불편 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 불편 trong Tiếng Hàn.
공항 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 공항 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 공항 trong Tiếng Hàn.
구울 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 구울 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구울 trong Tiếng Hàn.
독일어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 독일어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 독일어 trong Tiếng Hàn.
그들 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그들 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그들 trong Tiếng Hàn.
비례하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 비례하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비례하다 trong Tiếng Hàn.
근대 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 근대 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 근대 trong Tiếng Hàn.
교육 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 교육 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 교육 trong Tiếng Hàn.
식별하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 식별하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 식별하다 trong Tiếng Hàn.
주의하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 주의하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주의하다 trong Tiếng Hàn.
고통 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고통 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고통 trong Tiếng Hàn.
빚다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 빚다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 빚다 trong Tiếng Hàn.
결혼 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 결혼 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 결혼 trong Tiếng Hàn.
^키릴 문자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ^키릴 문자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ^키릴 문자 trong Tiếng Hàn.
금강 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 금강 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 금강 trong Tiếng Hàn.
의문사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 의문사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 의문사 trong Tiếng Hàn.
섹스 어필 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 섹스 어필 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 섹스 어필 trong Tiếng Hàn.
견학 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 견학 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 견학 trong Tiếng Hàn.
광주 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 광주 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 광주 trong Tiếng Hàn.
북쪽 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 북쪽 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 북쪽 trong Tiếng Hàn.