Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

이르다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 이르다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이르다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

잘 오셨습니다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 잘 오셨습니다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 잘 오셨습니다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

기재 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 기재 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기재 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

-모양의 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ -모양의 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ -모양의 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

작성하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 작성하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 작성하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

긍정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 긍정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 긍정 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

기술 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 기술 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기술 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

방치하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 방치하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 방치하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

금방 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 금방 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 금방 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자리 비움 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자리 비움 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자리 비움 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

비공개 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 비공개 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비공개 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

기사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 기사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기사 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

회화나무 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 회화나무 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 회화나무 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

비율 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 비율 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비율 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

깨다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 깨다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 깨다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

깊다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 깊다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 깊다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

구조 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 구조 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구조 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

군인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 군인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 군인 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

사돈 남말 하네 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 사돈 남말 하네 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사돈 남말 하네 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

켜다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 켜다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 켜다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm