Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
치커리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 치커리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 치커리 trong Tiếng Hàn.
다가오다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 다가오다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 다가오다 trong Tiếng Hàn.
알려지다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 알려지다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 알려지다 trong Tiếng Hàn.
호소하다, 상소하다, 항소 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 호소하다, 상소하다, 항소 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 호소하다, 상소하다, 항소 trong Tiếng Hàn.
폐단 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 폐단 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 폐단 trong Tiếng Hàn.
재생 불가능한 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 재생 불가능한 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 재생 불가능한 trong Tiếng Hàn.
판정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 판정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 판정 trong Tiếng Hàn.
명세서 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 명세서 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 명세서 trong Tiếng Hàn.
시비 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시비 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시비 trong Tiếng Hàn.
심방 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 심방 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 심방 trong Tiếng Hàn.
누적 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 누적 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 누적 trong Tiếng Hàn.
물리적 성질 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 물리적 성질 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 물리적 성질 trong Tiếng Hàn.
수평 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수평 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수평 trong Tiếng Hàn.
신문 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 신문 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신문 trong Tiếng Hàn.
실명 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 실명 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 실명 trong Tiếng Hàn.
장모, 시어머니 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 장모, 시어머니 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 장모, 시어머니 trong Tiếng Hàn.
판사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 판사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 판사 trong Tiếng Hàn.
파생 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 파생 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 파생 trong Tiếng Hàn.
스물 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 스물 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 스물 trong Tiếng Hàn.
아궁이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 아궁이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아궁이 trong Tiếng Hàn.