Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

싣다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 싣다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 싣다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

사랑적 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 사랑적 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사랑적 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

눈물 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 눈물 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 눈물 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

순종 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 순종 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 순종 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

수저 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 수저 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수저 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

광둥어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 광둥어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 광둥어 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

높이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 높이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 높이 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

파마 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 파마 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 파마 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

습도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 습도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 습도 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

구약 성서 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 구약 성서 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구약 성서 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

구름다리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 구름다리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구름다리 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

농담하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 농담하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 농담하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

손해 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 손해 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 손해 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

명나라 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 명나라 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 명나라 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

노자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 노자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노자 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자유의 여신상 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자유의 여신상 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자유의 여신상 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

팔다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 팔다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 팔다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

파도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 파도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 파도 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

수사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 수사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수사 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

변하지 않는 것 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 변하지 않는 것 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 변하지 않는 것 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm