물리적 성질 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 물리적 성질 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 물리적 성질 trong Tiếng Hàn.
Từ 물리적 성질 trong Tiếng Hàn có nghĩa là tính chất vật lý. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 물리적 성질
tính chất vật lý
|
Xem thêm ví dụ
이런 걸 물리적 색이라고 할 수도 있겠어요. 왜냐하면 색은 빛 자신의 물리적 성질을 나타내고 있으니까요. Bạn có thể gọi ý tưởng này là màu sắc thực thể màu sắc được cho là đặc tính vật chất của ánh sáng. |
모형은 과학자들이 물리적인 현상의 성질을 기술하는 방법입니다. Mô hình là cách các nhà khoa học mô tả các tính chất của hiện tượng vật lý. |
물리학자와 화학자들은 거의 100년 동안 이런 초자연적 성질에 익숙해지려 노력해왔습니다. Các nhà vật lý và nhà hóa học đã có gần một thế kỷ để tập quen với tính kỳ lạ này. |
이 실험으로 빛은 입자의 성질도 파동의 성질도 가지고 있다는 것이 밝혀졌습니다. 이 결과는 획기적인 물리학의 새로운 분야인 양자역학을 만들어 냈습니다. Kết quả này, rằng ánh sáng thỉnh thoảng giống hạt thỉnh thoảng lại giống sóng, dẫn tới một thuyết vật lí mới, mang tính cách mạng được gọi là cơ học lượng tử. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 물리적 성질 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.