Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

भूखा रहना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भूखा रहना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भूखा रहना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दक्षिण पश्चिम एशिया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दक्षिण पश्चिम एशिया trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दक्षिण पश्चिम एशिया trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सिर दर्द trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सिर दर्द trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सिर दर्द trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खाना बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खाना बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खाना बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नाजायज़ औलाद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नाजायज़ औलाद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाजायज़ औलाद trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पत्र-लेखन कागज़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पत्र-लेखन कागज़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पत्र-लेखन कागज़ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आग जलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आग जलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आग जलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सगी बहन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सगी बहन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सगी बहन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दीमक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दीमक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दीमक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रात का खाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रात का खाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रात का खाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आँख की पुतली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आँख की पुतली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आँख की पुतली trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दिखावा करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दिखावा करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दिखावा करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

एक पौराणिक अमर पक्षी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ एक पौराणिक अमर पक्षी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ एक पौराणिक अमर पक्षी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शर्म की बात trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शर्म की बात trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शर्म की बात trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फासीवाद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फासीवाद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फासीवाद trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दूध पीना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दूध पीना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दूध पीना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उपाध्यक्ष trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उपाध्यक्ष trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उपाध्यक्ष trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गैस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गैस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गैस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ओजोन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ओजोन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ओजोन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तडपना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तडपना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तडपना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm