Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

खेती trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खेती trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खेती trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पीयूष-ग्रंथि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पीयूष-ग्रंथि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पीयूष-ग्रंथि trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फिजूल खर्ची trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फिजूल खर्ची trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फिजूल खर्ची trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कदम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कदम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कदम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बुखार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बुखार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बुखार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आभारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आभारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आभारी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ठंडा मौसम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ठंडा मौसम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ठंडा मौसम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उर्दू भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उर्दू भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उर्दू भाषा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

-बुद्धि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ -बुद्धि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ -बुद्धि trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उष्णकटिबंधीय वन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उष्णकटिबंधीय वन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उष्णकटिबंधीय वन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पतझड़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पतझड़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पतझड़ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वास्तविक संख्या trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वास्तविक संख्या trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वास्तविक संख्या trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अद्यतित trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अद्यतित trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अद्यतित trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घमंड करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घमंड करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घमंड करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ताजमहल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ताजमहल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ताजमहल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

धन्यवाद करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ धन्यवाद करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ धन्यवाद करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रक्त संचार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रक्त संचार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रक्त संचार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लाभ उठाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लाभ उठाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लाभ उठाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सीढी से चढना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सीढी से चढना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सीढी से चढना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अक्षांश trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अक्षांश trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अक्षांश trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm