Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
काटने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ काटने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ काटने वाला trong Tiếng Ấn Độ.
पेशाब trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पेशाब trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पेशाब trong Tiếng Ấn Độ.
चिता भस्म trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चिता भस्म trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चिता भस्म trong Tiếng Ấn Độ.
आधारभूत रूप से trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ आधारभूत रूप से trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आधारभूत रूप से trong Tiếng Ấn Độ.
शरारत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ शरारत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शरारत trong Tiếng Ấn Độ.
संविधान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ संविधान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संविधान trong Tiếng Ấn Độ.
भरोसा होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ भरोसा होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भरोसा होना trong Tiếng Ấn Độ.
पानी निकालना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पानी निकालना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पानी निकालना trong Tiếng Ấn Độ.
घोषणा पत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ घोषणा पत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घोषणा पत्र trong Tiếng Ấn Độ.
सांसद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सांसद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सांसद trong Tiếng Ấn Độ.
भूख trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ भूख trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भूख trong Tiếng Ấn Độ.
परियों की कहानी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ परियों की कहानी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परियों की कहानी trong Tiếng Ấn Độ.
अनार वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अनार वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनार वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ.
तार्किक क्षमता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ तार्किक क्षमता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तार्किक क्षमता trong Tiếng Ấn Độ.
प्रभारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ प्रभारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रभारी trong Tiếng Ấn Độ.
खुशी से trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ खुशी से trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खुशी से trong Tiếng Ấn Độ.
कुलीन वर्ग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कुलीन वर्ग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुलीन वर्ग trong Tiếng Ấn Độ.
मृदा अपरदन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मृदा अपरदन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मृदा अपरदन trong Tiếng Ấn Độ.
रेल की पटरी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ रेल की पटरी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रेल की पटरी trong Tiếng Ấn Độ.
उल्टी जैसा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ उल्टी जैसा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उल्टी जैसा trong Tiếng Ấn Độ.