Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

हवा भरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हवा भरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हवा भरना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मायने रखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मायने रखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मायने रखना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्यूनिका ग्रेनेटम् trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्यूनिका ग्रेनेटम् trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्यूनिका ग्रेनेटम् trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गाड़ी चलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गाड़ी चलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गाड़ी चलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बर्फ गिरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बर्फ गिरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बर्फ गिरना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चचेरा, ममेरा, फुफेरा या मौसेरा भाइ या बहन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चचेरा, ममेरा, फुफेरा या मौसेरा भाइ या बहन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चचेरा, ममेरा, फुफेरा या मौसेरा भाइ या बहन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

निर्जिव trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ निर्जिव trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निर्जिव trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गुलमोहर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुलमोहर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुलमोहर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विकलांग व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विकलांग व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विकलांग व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पौधा{समुद्री} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पौधा{समुद्री} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पौधा{समुद्री} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वर्ग चेतना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वर्ग चेतना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वर्ग चेतना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शारीरिक शिक्षा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शारीरिक शिक्षा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शारीरिक शिक्षा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इसके बावजूद भी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इसके बावजूद भी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इसके बावजूद भी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समानांतर रेखा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समानांतर रेखा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समानांतर रेखा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कोशिका विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कोशिका विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोशिका विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खट्टा-मीठा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खट्टा-मीठा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खट्टा-मीठा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जबरदस्ती प्रवेश करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जबरदस्ती प्रवेश करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जबरदस्ती प्रवेश करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दूध दुहना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दूध दुहना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दूध दुहना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सपना देखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सपना देखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सपना देखना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm