Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

वंध्यत्व trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वंध्यत्व trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वंध्यत्व trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कुदरत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कुदरत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुदरत trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हथौड़ा और हँसिया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हथौड़ा और हँसिया trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हथौड़ा और हँसिया trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सुजनन विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुजनन विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुजनन विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रसूति-विद्या trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रसूति-विद्या trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रसूति-विद्या trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अनुमान करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अनुमान करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनुमान करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चूस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चूस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चूस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सारणी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सारणी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सारणी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चू-चूकरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चू-चूकरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चू-चूकरना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

क़साई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ क़साई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ क़साई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छडी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छडी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छडी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सथापित करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सथापित करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सथापित करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सूट्केस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सूट्केस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सूट्केस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आगमन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आगमन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आगमन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खड़ी करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खड़ी करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खड़ी करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समस्थिति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समस्थिति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समस्थिति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शारीरिक अनुकूलता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शारीरिक अनुकूलता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शारीरिक अनुकूलता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नियम~हटाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नियम~हटाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नियम~हटाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गोली~का~ठप्पा~या~मार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गोली~का~ठप्पा~या~मार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गोली~का~ठप्पा~या~मार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चपटे फल की चम्मच trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चपटे फल की चम्मच trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चपटे फल की चम्मच trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm