Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

अपक्षरण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अपक्षरण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अपक्षरण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बग़ीचा में उगा हुआ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बग़ीचा में उगा हुआ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बग़ीचा में उगा हुआ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बेहस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बेहस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बेहस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मुखौटा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मुखौटा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मुखौटा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ज्ञान अर्जन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ज्ञान अर्जन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ज्ञान अर्जन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बैरिस्टर की फीस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बैरिस्टर की फीस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बैरिस्टर की फीस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पशु कृषि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पशु कृषि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पशु कृषि trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सुन्दर बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुन्दर बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुन्दर बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जहाज का बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जहाज का बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जहाज का बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अण्डोत्सर्ग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अण्डोत्सर्ग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अण्डोत्सर्ग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कृतज्ञता प्रकट करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कृतज्ञता प्रकट करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कृतज्ञता प्रकट करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बन्दूक का घोड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बन्दूक का घोड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बन्दूक का घोड़ा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बेबस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बेबस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बेबस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कम दाम में बेच्हने वाला दुकानदार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कम दाम में बेच्हने वाला दुकानदार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कम दाम में बेच्हने वाला दुकानदार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चोच trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चोच trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चोच trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उपासना करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उपासना करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उपासना करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भुगोल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भुगोल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भुगोल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सिर का हिलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सिर का हिलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सिर का हिलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नांद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नांद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नांद trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बहलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बहलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm