Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

सेवा-निवृत्त होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सेवा-निवृत्त होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सेवा-निवृत्त होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अभ्यास~करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अभ्यास~करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अभ्यास~करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कीचड़ से लथपथ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कीचड़ से लथपथ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कीचड़ से लथपथ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शून्य~स्थान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शून्य~स्थान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शून्य~स्थान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अंबार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अंबार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंबार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भारतीय~ग्रीष्मकाल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भारतीय~ग्रीष्मकाल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भारतीय~ग्रीष्मकाल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फुलों का हार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फुलों का हार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फुलों का हार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्तब्ध रह जाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्तब्ध रह जाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्तब्ध रह जाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वाग्विस्तार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वाग्विस्तार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वाग्विस्तार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सफल होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सफल होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सफल होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गुण संबंधी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुण संबंधी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुण संबंधी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बैठा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बैठा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बैठा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लेखन क्षेत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लेखन क्षेत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लेखन क्षेत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दूसरे के नाम पर शासन करने का अधिकार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दूसरे के नाम पर शासन करने का अधिकार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दूसरे के नाम पर शासन करने का अधिकार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छिड़काव सिंचाई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छिड़काव सिंचाई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छिड़काव सिंचाई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पीछे~रखना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पीछे~रखना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पीछे~रखना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कुदाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कुदाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुदाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जानुफलक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जानुफलक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जानुफलक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छीन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छीन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छीन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मूल रोम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मूल रोम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मूल रोम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm