Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
नामक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नामक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नामक trong Tiếng Ấn Độ.
पृथक होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पृथक होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पृथक होना trong Tiếng Ấn Độ.
रेडियो~धर्मी~पदार्थ~की~सहायता~से~इलाज~कराना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ रेडियो~धर्मी~पदार्थ~की~सहायता~से~इलाज~कराना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रेडियो~धर्मी~पदार्थ~की~सहायता~से~इलाज~कराना trong Tiếng Ấn Độ.
नामी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नामी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नामी trong Tiếng Ấn Độ.
सरोवर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सरोवर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सरोवर trong Tiếng Ấn Độ.
लसीकाणु trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ लसीकाणु trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लसीकाणु trong Tiếng Ấn Độ.
गाढ~आलिंगन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गाढ~आलिंगन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गाढ~आलिंगन trong Tiếng Ấn Độ.
हाथ से छूना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ हाथ से छूना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हाथ से छूना trong Tiếng Ấn Độ.
संगीत प्रेमी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ संगीत प्रेमी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संगीत प्रेमी trong Tiếng Ấn Độ.
इस अभिप्राय से trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ इस अभिप्राय से trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इस अभिप्राय से trong Tiếng Ấn Độ.
अपराध सहकारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अपराध सहकारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अपराध सहकारी trong Tiếng Ấn Độ.
कुल सदस्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कुल सदस्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुल सदस्य trong Tiếng Ấn Độ.
जलज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जलज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जलज trong Tiếng Ấn Độ.
गफलत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गफलत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गफलत trong Tiếng Ấn Độ.
सभी लोग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सभी लोग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सभी लोग trong Tiếng Ấn Độ.
छूट~जाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ छूट~जाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छूट~जाना trong Tiếng Ấn Độ.
प्रतिजीविता-संबंधी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ प्रतिजीविता-संबंधी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रतिजीविता-संबंधी trong Tiếng Ấn Độ.
सही निशाना पर लगना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सही निशाना पर लगना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सही निशाना पर लगना trong Tiếng Ấn Độ.
विस्थापन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ विस्थापन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विस्थापन trong Tiếng Ấn Độ.
अवसर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अवसर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अवसर trong Tiếng Ấn Độ.