Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
carango trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ carango trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ carango trong Tiếng Bồ Đào Nha.
gafanhotos trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gafanhotos trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gafanhotos trong Tiếng Bồ Đào Nha.
idiotice trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ idiotice trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ idiotice trong Tiếng Bồ Đào Nha.
canamicina trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ canamicina trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ canamicina trong Tiếng Bồ Đào Nha.
confrade trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ confrade trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ confrade trong Tiếng Bồ Đào Nha.
desandador trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ desandador trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ desandador trong Tiếng Bồ Đào Nha.
aggiornamento trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aggiornamento trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aggiornamento trong Tiếng Bồ Đào Nha.
lamparina trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lamparina trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lamparina trong Tiếng Bồ Đào Nha.
períodos trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ períodos trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ períodos trong Tiếng Bồ Đào Nha.
dentes trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dentes trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dentes trong Tiếng Bồ Đào Nha.
peso líquido trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ peso líquido trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ peso líquido trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Vale do Silício trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Vale do Silício trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Vale do Silício trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Teoria-M trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Teoria-M trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Teoria-M trong Tiếng Bồ Đào Nha.
bicho arame trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bicho arame trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bicho arame trong Tiếng Bồ Đào Nha.
gerar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gerar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gerar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
estrutura de suporte trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ estrutura de suporte trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ estrutura de suporte trong Tiếng Bồ Đào Nha.
kennedy trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kennedy trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kennedy trong Tiếng Bồ Đào Nha.
ganido trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ganido trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ganido trong Tiếng Bồ Đào Nha.
quitar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ quitar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quitar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
tendo em vista trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tendo em vista trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tendo em vista trong Tiếng Bồ Đào Nha.