Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
नाभिकीय संलयन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नाभिकीय संलयन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाभिकीय संलयन trong Tiếng Ấn Độ.
बाजरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बाजरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बाजरा trong Tiếng Ấn Độ.
भतीजा[भांजा] trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ भतीजा[भांजा] trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भतीजा[भांजा] trong Tiếng Ấn Độ.
धर्मनिरपेक्ष trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ धर्मनिरपेक्ष trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ धर्मनिरपेक्ष trong Tiếng Ấn Độ.
नैतिक मूल्य होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नैतिक मूल्य होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नैतिक मूल्य होना trong Tiếng Ấn Độ.
गले लगा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गले लगा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गले लगा trong Tiếng Ấn Độ.
झूठ~बोलने~वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ झूठ~बोलने~वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ झूठ~बोलने~वाला trong Tiếng Ấn Độ.
गाँठ बांधना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गाँठ बांधना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गाँठ बांधना trong Tiếng Ấn Độ.
ओजोन परत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ओजोन परत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ओजोन परत trong Tiếng Ấn Độ.
नंगा करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नंगा करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नंगा करना trong Tiếng Ấn Độ.
वृक्ष संवर्धन विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ वृक्ष संवर्धन विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वृक्ष संवर्धन विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.
अंग्रेजी वर्णमाला का एक अक्षर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अंग्रेजी वर्णमाला का एक अक्षर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंग्रेजी वर्णमाला का एक अक्षर trong Tiếng Ấn Độ.
कहावत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कहावत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कहावत trong Tiếng Ấn Độ.
़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ़ trong Tiếng Ấn Độ.
विनिमय पत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ विनिमय पत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विनिमय पत्र trong Tiếng Ấn Độ.
प्याज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ प्याज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्याज trong Tiếng Ấn Độ.
कर्तव्य-पालन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कर्तव्य-पालन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कर्तव्य-पालन trong Tiếng Ấn Độ.
सफाई देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सफाई देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सफाई देना trong Tiếng Ấn Độ.
यह बहुत महंगा है trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ यह बहुत महंगा है trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ यह बहुत महंगा है trong Tiếng Ấn Độ.
शब्द संरचना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ शब्द संरचना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शब्द संरचना trong Tiếng Ấn Độ.