Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

टहनियाँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ टहनियाँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टहनियाँ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संवेदी अंग या ज्ञानेंद्रिय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संवेदी अंग या ज्ञानेंद्रिय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संवेदी अंग या ज्ञानेंद्रिय trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

महासचिव trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ महासचिव trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ महासचिव trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सार्थकता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सार्थकता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सार्थकता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

महात्मा गांधी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ महात्मा गांधी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ महात्मा गांधी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बिगुल बजाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बिगुल बजाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बिगुल बजाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तीतर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तीतर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तीतर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सफ़ाई पेश करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सफ़ाई पेश करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सफ़ाई पेश करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शुक्र ग्रह trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शुक्र ग्रह trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शुक्र ग्रह trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गर्व trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गर्व trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गर्व trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गूंगा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गूंगा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गूंगा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अच्छा व्यवहार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अच्छा व्यवहार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अच्छा व्यवहार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सांस लेने का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सांस लेने का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सांस लेने का trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कुत्ते का बच्चा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कुत्ते का बच्चा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुत्ते का बच्चा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कष्ट करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कष्ट करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कष्ट करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जीभ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जीभ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जीभ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इधर-उधर भटकना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इधर-उधर भटकना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इधर-उधर भटकना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आग्नेय दिशा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आग्नेय दिशा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आग्नेय दिशा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पेड़ पौधा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पेड़ पौधा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पेड़ पौधा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm