Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.

aduela trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aduela trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aduela trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

covil trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ covil trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ covil trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Teoria da comunicação trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Teoria da comunicação trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Teoria da comunicação trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

coprofagia trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ coprofagia trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ coprofagia trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

dezenove trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dezenove trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dezenove trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

enxuto trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enxuto trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enxuto trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

certificado de autenticidade trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ certificado de autenticidade trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ certificado de autenticidade trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

rosbife trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rosbife trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rosbife trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

adormecer trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ adormecer trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ adormecer trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

concreto trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ concreto trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ concreto trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

ansiedade trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ansiedade trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ansiedade trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

vagalhão trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vagalhão trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vagalhão trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

crocodilo-de-água-salgada trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ crocodilo-de-água-salgada trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ crocodilo-de-água-salgada trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

carne de vaca trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ carne de vaca trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ carne de vaca trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

rebuçado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rebuçado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rebuçado trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

ansioso trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ansioso trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ansioso trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

antes de trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ antes de trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ antes de trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Antigo Egito trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Antigo Egito trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Antigo Egito trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

amargo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ amargo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ amargo trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

apesar disso trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ apesar disso trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ apesar disso trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm