Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
사천 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사천 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사천 trong Tiếng Hàn.
소년 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 소년 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 소년 trong Tiếng Hàn.
난방 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 난방 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 난방 trong Tiếng Hàn.
산양 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 산양 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 산양 trong Tiếng Hàn.
부정 행위 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 부정 행위 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부정 행위 trong Tiếng Hàn.
중요하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 중요하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 중요하다 trong Tiếng Hàn.
파르테논 신전 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 파르테논 신전 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 파르테논 신전 trong Tiếng Hàn.
연상하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연상하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연상하다 trong Tiếng Hàn.
끄다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 끄다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 끄다 trong Tiếng Hàn.
치다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 치다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 치다 trong Tiếng Hàn.
외래어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 외래어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 외래어 trong Tiếng Hàn.
고비 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고비 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고비 trong Tiếng Hàn.
탈색 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 탈색 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 탈색 trong Tiếng Hàn.
삶다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 삶다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 삶다 trong Tiếng Hàn.
보고서 종류 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 보고서 종류 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 보고서 종류 trong Tiếng Hàn.
사탕수수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사탕수수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사탕수수 trong Tiếng Hàn.
시작하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시작하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시작하다 trong Tiếng Hàn.
추가하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 추가하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 추가하다 trong Tiếng Hàn.
안내하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 안내하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 안내하다 trong Tiếng Hàn.
남동생 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 남동생 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 남동생 trong Tiếng Hàn.