Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
ágata trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ágata trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ágata trong Tiếng Bồ Đào Nha.
credencial trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ credencial trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ credencial trong Tiếng Bồ Đào Nha.
persistência trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ persistência trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ persistência trong Tiếng Bồ Đào Nha.
bens imobiliários trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bens imobiliários trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bens imobiliários trong Tiếng Bồ Đào Nha.
arrebite trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ arrebite trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ arrebite trong Tiếng Bồ Đào Nha.
percentual trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ percentual trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ percentual trong Tiếng Bồ Đào Nha.
astro trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ astro trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ astro trong Tiếng Bồ Đào Nha.
possibilidade trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ possibilidade trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ possibilidade trong Tiếng Bồ Đào Nha.
trigo para pão trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ trigo para pão trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ trigo para pão trong Tiếng Bồ Đào Nha.
diáfise trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ diáfise trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ diáfise trong Tiếng Bồ Đào Nha.
patrão trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ patrão trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ patrão trong Tiếng Bồ Đào Nha.
pronome interrogativo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pronome interrogativo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pronome interrogativo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
anémona trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ anémona trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anémona trong Tiếng Bồ Đào Nha.
nitidamente trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nitidamente trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nitidamente trong Tiếng Bồ Đào Nha.
batucar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ batucar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ batucar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
rolha de cortica trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rolha de cortica trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rolha de cortica trong Tiếng Bồ Đào Nha.
arquivar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ arquivar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ arquivar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
rasante trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rasante trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rasante trong Tiếng Bồ Đào Nha.
canalha trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ canalha trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ canalha trong Tiếng Bồ Đào Nha.
terra inculta trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ terra inculta trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ terra inculta trong Tiếng Bồ Đào Nha.