Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
지나치다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 지나치다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 지나치다 trong Tiếng Hàn.
충전하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 충전하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 충전하다 trong Tiếng Hàn.
사탕 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사탕 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사탕 trong Tiếng Hàn.
넘다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 넘다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 넘다 trong Tiếng Hàn.
사회복지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사회복지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사회복지 trong Tiếng Hàn.
낙서 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 낙서 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 낙서 trong Tiếng Hàn.
자궁근충 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 자궁근충 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자궁근충 trong Tiếng Hàn.
장애인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 장애인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 장애인 trong Tiếng Hàn.
나쁜 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 나쁜 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 나쁜 trong Tiếng Hàn.
성분 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 성분 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 성분 trong Tiếng Hàn.
당뇨병 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 당뇨병 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당뇨병 trong Tiếng Hàn.
사촌 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사촌 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사촌 trong Tiếng Hàn.
산책 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 산책 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 산책 trong Tiếng Hàn.
밤나무속 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 밤나무속 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 밤나무속 trong Tiếng Hàn.
명탐정 코난 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 명탐정 코난 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 명탐정 코난 trong Tiếng Hàn.
발휘하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 발휘하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 발휘하다 trong Tiếng Hàn.
송곳 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 송곳 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 송곳 trong Tiếng Hàn.
선박 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 선박 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 선박 trong Tiếng Hàn.
진심으로 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 진심으로 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 진심으로 trong Tiếng Hàn.
주거지, 거주지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 주거지, 거주지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주거지, 거주지 trong Tiếng Hàn.