Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

finitions trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ finitions trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ finitions trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

prioriser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prioriser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prioriser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

rapport de force trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rapport de force trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rapport de force trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

bichonner trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bichonner trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bichonner trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

lover trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lover trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lover trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

descendre de cheval trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ descendre de cheval trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ descendre de cheval trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

allégresse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ allégresse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ allégresse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

utilisable trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ utilisable trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ utilisable trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

étancheur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ étancheur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ étancheur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

éplucher trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ éplucher trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ éplucher trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cutané trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cutané trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cutané trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cuir chevelu trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cuir chevelu trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cuir chevelu trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

exclusivement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ exclusivement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ exclusivement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pont arrière trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pont arrière trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pont arrière trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

transhumanisme trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ transhumanisme trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transhumanisme trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

foyer sismique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ foyer sismique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ foyer sismique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

réticulum endoplasmique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ réticulum endoplasmique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ réticulum endoplasmique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

frimeur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ frimeur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ frimeur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

dilatomètre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dilatomètre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dilatomètre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

brocoli trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ brocoli trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brocoli trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm