Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
代表 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 代表 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 代表 trong Tiếng Trung.
使用 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 使用 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 使用 trong Tiếng Trung.
人参果 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人参果 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人参果 trong Tiếng Trung.
酒窝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 酒窝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 酒窝 trong Tiếng Trung.
偉大 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 偉大 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偉大 trong Tiếng Trung.
座右铭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 座右铭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 座右铭 trong Tiếng Trung.
似曾相识 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 似曾相识 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 似曾相识 trong Tiếng Trung.
乘車 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 乘車 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 乘車 trong Tiếng Trung.
代糖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 代糖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 代糖 trong Tiếng Trung.
假冒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 假冒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 假冒 trong Tiếng Trung.
寄件地址 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 寄件地址 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寄件地址 trong Tiếng Trung.
保姆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 保姆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 保姆 trong Tiếng Trung.
演進 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 演進 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 演進 trong Tiếng Trung.
候任 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 候任 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 候任 trong Tiếng Trung.
邊線 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 邊線 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 邊線 trong Tiếng Trung.
避孕药 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 避孕药 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 避孕药 trong Tiếng Trung.
迷路 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 迷路 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 迷路 trong Tiếng Trung.
沒有收到 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 沒有收到 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 沒有收到 trong Tiếng Trung.
滚轮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 滚轮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 滚轮 trong Tiếng Trung.
蛛丝马迹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蛛丝马迹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蛛丝马迹 trong Tiếng Trung.