carpeta trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ carpeta trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ carpeta trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ carpeta trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là bìa hồ sơ, thư mục, cặp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ carpeta
bìa hồ sơnoun (Organizador plano de cartón o de plástico para almacenar juntos documentos en papel.) Normalmente transfiero todo de un archivo de trabajo a una carpeta. Thường thì tôi chuyển mọi thứ từ một tập tin đang làm sang bìa hồ sơ. |
thư mụcnoun Debe seleccionar una carpeta, que digiKam usará como la carpeta de la biblioteca de álbumes de fotos Bạn cần phải chọn thư mục cho trình digiKam dùng là thư mục thư viện tập ảnh |
cặpverb noun ¿La carpeta contiene los códigos de todas las puertas? Trong cặp tài liệu có mã vào tất cả các cửa lồng phải không? |
Xem thêm ví dụ
Puedes agregar tu carpeta Recibidos a favoritos para facilitar el acceso a tu correo electrónico cuando no tengas conexión. Bạn có thể đánh dấu hộp thư đến để truy cập dễ dàng hơn vào email ngoại tuyến. |
Si quieres suprimir las imágenes importadas de tu carpeta "Mis sitios": Nếu bạn muốn xóa hình ảnh đã nhập khỏi thư mục "Địa điểm của tôi": |
No tiene permisos de escritura en esa carpeta Bạn không có quyền ghi trong thư mục đó |
Entusiasmados, los médicos se llevaron cientos de carpetas informativas, libros, DVD y artículos médicos sobre esta importante cuestión. Các bác sĩ hân hoan nhận hàng trăm tập thông tin, sách, DVD và tài liệu y khoa về chủ đề quan trọng này. |
Carpeta de preferencias desconocida Thư mục thiết lập không rõ |
Al tocar Desbloquear, la conversación dejará de aparecer en la carpeta "Archivados". Nếu bạn nhấn vào Bỏ chặn, cuộc trò chuyện này sẽ bị xóa khỏi thư mục "Đã lưu trữ". |
Puedes mover archivos y carpetas a un ordenador con un cable USB y, a continuación, borrarlos de tu dispositivo. Bạn có thể di chuyển tệp và thư mục sang máy tính bằng cáp USB, sau đó xóa các nội dung này khỏi thiết bị của mình. |
Opciones de previsualización Aquí puede modificar el comportamiento de Konqueror cuando muestra los archivos en una carpeta. La lista de protocolos: Marque los protocolos sobre los que se debería mostrar la previsualización, y desmarque aquellos en los que no debería verse. Por ejemplo podría querer mostrar previsualizaciones para SMB si la red local es suficientemente rápida, pero puede desactivarlas para FTP si habitualmente visita servidores FTP lentos con imágenes grandes. Tamaño máximo de archivo: Seleccione el tamaño máximo de archivo para los que se pueden mostrar previsualizaciones. Por ejemplo, si lo configura en # MB (el valor predefinido), no se generarán previsualizaciones para archivos mayores que # MB, por razones de velocidad Tùy chọn xem thử Ở đây bạn có thể sửa đổi ứng xử của trình duyệt Mạng Konqueror khi nó hiển thị các tập tin nằm trong thư mục nào đó. Danh sách giao thức: hãy chọn những giao thức nên hiển thị ô xem thử và bỏ chọn những giao thức không nên. Lấy thí dụ, bạn có thể muốn hiển thị ô xem thử qua SMB nếu mạng cục bộ là đủ nhanh, nhưng bạn có thể tắt nó cho FTP nếu bạn thường thăm nơi FTP rất chậm có ảnh lớn. Kích cỡ tập tin tối đa: hãy chọn kích cỡ tập tin tối đa cho đó nên tạo ra ô xem thử. Lấy thí dụ, khi nó được đặt thành # MB (giá trị mặc định), không có ô xem thử sẽ được tạo ra cho tập tin lớn hơn # MB, vì lý do tốc độ |
recuperar el contenido del archivo o carpeta especificado%#: response code, %#: request type lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã chọn |
Encontrarás las fotos en 360° que hayas publicado antes del mes de noviembre del 2016 en la carpeta "Geo Panoramas" de Google Fotos. Bạn có thể tìm ảnh 360 độ mà bạn đã xuất bản trước tháng 11 năm 2016 trong thư mục Geo Panoramas trong Google Ảnh. |
Para evitar que se produzcan conflictos de nombres, te recomendamos que crees una carpeta cada vez que publiques contenido, y que incluyas una marca de tiempo o un ID incremental en el nombre de las carpetas. Để tránh xảy ra xung đột khi đặt tên, bạn nên tạo một thư mục mới cho mỗi lần đăng nội dung, đồng thời bạn nên thêm dấu thời gian hoặc mã gia tăng trong mỗi tên thư mục. |
Información de la carpeta de red Thông tin thư mục mạng |
mover el archivo o carpeta especificadarequest type chuyển tập tin hay thư mục đã chọn |
Introduzca un nombre para esta Conexión de shell segura así como la dirección del servidor, puerto y ruta a la carpeta y pulse el botón Guardar y conectar Nhập tên cho Kết nối hệ vỏ bảo mật này cũng như địa chỉ máy chủ, cổng và đường dẫn thư mục để sử dụng rồi nhấn nút Lưu và kết nối |
Si quieres eliminar la foto definitivamente del archivo de álbumes, deberías eliminarla en los dos sitios, es decir, de la carpeta privada y del álbum de tu blog en el archivo de álbumes. Nếu bạn muốn xóa hoàn toàn ảnh đó khỏi Kho lưu trữ album, bạn cần phải xóa ảnh đó từ cả hai nơi: thư mục riêng và album trên blog trong Kho lưu trữ album. |
Carpeta... Comment Thư mục... Comment |
" Acabo de recuperar ese correo de la carpeta de correo basura. " Bạn xem, tôi mới lục thấy nó trong đống thư rác của mình. |
Fallo al recuperar la anotación %# de la carpeta %#. El servidor devolvió: % Không thể xác nhận qua % #. Máy chủ trả lời: % |
Cuando se hayan copiado todos los archivos, sube el archivo delivery.complete a la misma carpeta. Khi tất cả các tệp được sao chép, hãy tải tệp delivery.complete lên cùng thư mục. |
Para que tengas un agente, necesitarás otra carpeta. Để có được một hãng đại diện ở đây, cô sẽ cần có một bộ sưu tập ảnh mới. |
Las carpetas le permiten organizar las etiquetas, los activadores y las variables de un contenedor en grupos lógicos para que gestionar las configuraciones de Tag Manager sea más fácil. Thư mục có thể giúp bạn sắp xếp các thẻ, trình kích hoạt và biến của vùng chứa thành các nhóm hợp lý để bạn có thể quản lý cấu hình Trình quản lý thẻ dễ dàng hơn. |
Lo puse en la carpeta. Em sẽ đặt nó trong thư mục. |
Haz clic con el botón derecho en la carpeta que está en Cyberduck y selecciona Subir. Để sao chép tệp vào thư mục, nhấp chuột phải vào thư mục trong Cyberduck và chọn Tải lên. |
De vez en cuando miraba sus notas meticulosamente escritas a máquina en una pequeña carpeta de cuero sobre una de sus rodillas, y las desgastadas y marcadas Escrituras que tenía abiertas en la otra. Thỉnh thoảng ông nhìn xuống những điều ghi chép đã được đánh máy cẩn thận trong cái bìa rời nhỏ bằng da đặt trên một đầu gối và quyển thánh thư cũ sờn có đánh dấu ông để mở ra trên đầu gối kia. |
Guárdelos en una carpeta para tenerlos rápidamente a mano). Hãy cất tài liệu trong hồ sơ để dễ tra cứu]. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ carpeta trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới carpeta
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.