yogui trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yogui trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yogui trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ yogui trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là Yogi, yogi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ yogui
Yoginoun Mujer 2: En parte hippie, en parte yogui, Người phụ nữ: hơi hippi, cũng hơi yogi, |
yoginoun Mujer 2: En parte hippie, en parte yogui, Người phụ nữ: hơi hippi, cũng hơi yogi, |
Xem thêm ví dụ
El Oso Yogui, Fozzie el Oso, osos de peluche. Gấu Yogi, gấu Fozzie, Build-A-Bear. |
Mujer 2: En parte hippie, en parte yogui, en parte 'chica Brooklyn', no sé. Người phụ nữ: hơi hippi, cũng hơi yogi, đại loại như 1 cô gái đẹp -- thật tình mình cũng không rõ. |
Lahiri Mahasaya tuvo muchos encuentros con Mahavatar Babaji, relatados en varios libros, incluyendo la Autobiografía de un yogui de Paramahansa Yogananda, Purana Purusha y la biografía de Lahiri Mahasaya, entre otros. Lahiri Mahasaya đã có nhiều cuộc gặp gỡ với Mahavatar Babaji, được kể lại trong một vài cuốn sách, bao gồm cả cuốn Autobiography of a Yogi của Paramahansa Yogananda, Yogiraj Shyama Charan Lahiri Mahasaya (Lahiri’s biography), và Purana Purusha: Yogiraj Sri Shama Churn Lahiree, và các cuốn sách khác. |
Algunos de estos encuentros se describen en el libro de Paramahansa Yogananda Autobiografía de un yogui, que incluye relatos de sus encuentros con Mahavatar Babaji. Một vài cuộc gặp này đã được miêu tả bởi Paramahansa Yogananda trong cuốn sách Autobiography of a Yogi (Tự truyện của một Yogi) của ông, bao gồm cả một cuộc gặp gỡ của chính Yogananda với Mahavatar Babaji. |
La imagen de un yogui durmiendo en una cama de clavos o andando sobre brasas ardientes quizá les parezca un engaño a algunos y un motivo de risa a otros. Hình ảnh một người luyện yoga ngủ trên giường đinh, hoặc đi trên than nóng có thể bị một số người xem là trò lừa bịp hay trò đùa. |
Desde la publicación del libro Autobiografía de un yogui en 1946, muchas personas afirman haber visto a Mahavatar Babaji. Từ khi cuốn sách Autobiography of a Yogi xuất bản năm 1946, nhiều người đã tuyên bố là họ đã từng nhìn thấy Mahavatar Babaji. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ yogui trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới yogui
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.