Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
苦しい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 苦しい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 苦しい trong Tiếng Nhật.
欠点 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 欠点 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 欠点 trong Tiếng Nhật.
エイリアン trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ エイリアン trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ エイリアン trong Tiếng Nhật.
充当する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 充当する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 充当する trong Tiếng Nhật.
諸経費 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 諸経費 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 諸経費 trong Tiếng Nhật.
パリ条約 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ パリ条約 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ パリ条約 trong Tiếng Nhật.
saisho trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ saisho trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saisho trong Tiếng Nhật.
豪族 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 豪族 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 豪族 trong Tiếng Nhật.
質問 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 質問 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 質問 trong Tiếng Nhật.
財布 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 財布 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 財布 trong Tiếng Nhật.
泳ぐ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 泳ぐ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 泳ぐ trong Tiếng Nhật.
正常 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 正常 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 正常 trong Tiếng Nhật.
うすらとんかち trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ うすらとんかち trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ うすらとんかち trong Tiếng Nhật.
利益相反行為 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 利益相反行為 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 利益相反行為 trong Tiếng Nhật.
概算見積もり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 概算見積もり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 概算見積もり trong Tiếng Nhật.
あまのかわ, ama no kawa trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ あまのかわ, ama no kawa trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あまのかわ, ama no kawa trong Tiếng Nhật.
くすぐり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ くすぐり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ くすぐり trong Tiếng Nhật.
くすぐる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ くすぐる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ くすぐる trong Tiếng Nhật.
華やぐ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 華やぐ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 華やぐ trong Tiếng Nhật.
横穴 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 横穴 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 横穴 trong Tiếng Nhật.