Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hy Lạp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hy Lạp.

ένδικο μέσο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ένδικο μέσο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ένδικο μέσο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ρέστα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ρέστα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ρέστα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εγκάρσια τομή, διατομή trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εγκάρσια τομή, διατομή trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εγκάρσια τομή, διατομή trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

γραμματεία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ γραμματεία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ γραμματεία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

σύμπτυξη trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ σύμπτυξη trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σύμπτυξη trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

απολαμβάνω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ απολαμβάνω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ απολαμβάνω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

πλημμελής trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ πλημμελής trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ πλημμελής trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

έμβασμα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ έμβασμα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ έμβασμα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

παζάρι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ παζάρι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ παζάρι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

βλεφαρίδα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ βλεφαρίδα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ βλεφαρίδα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

συνηθίζω trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ συνηθίζω trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ συνηθίζω trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Μυστικός Δείπνος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Μυστικός Δείπνος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Μυστικός Δείπνος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

υπέρβαση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ υπέρβαση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ υπέρβαση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ομώνυμο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ομώνυμο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ομώνυμο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

διάστιχο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ διάστιχο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διάστιχο trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

γεύση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ γεύση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ γεύση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

γαστρεντερίτιδα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ γαστρεντερίτιδα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ γαστρεντερίτιδα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

προξενιό trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ προξενιό trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ προξενιό trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

αυστηρός trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ αυστηρός trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αυστηρός trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

σόι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ σόι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σόι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái