Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

적분 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 적분 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 적분 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

정리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 정리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 정리 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

광고 노출 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 광고 노출 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 광고 노출 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

유향 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 유향 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유향 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

청문회 절차 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 청문회 절차 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 청문회 절차 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

인종 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 인종 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인종 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

저런 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 저런 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 저런 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

이웃 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 이웃 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이웃 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

전도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 전도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 전도 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

유정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 유정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유정 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

청문회를 열다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 청문회를 열다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 청문회를 열다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

나는 생각한다, 그러므로 나는 존재한다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 나는 생각한다, 그러므로 나는 존재한다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 나는 생각한다, 그러므로 나는 존재한다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

이명 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 이명 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이명 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

이마 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 이마 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이마 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자두 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자두 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자두 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

유산 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 유산 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유산 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

봉신연의 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 봉신연의 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 봉신연의 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

잇다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 잇다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 잇다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

스파게티 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 스파게티 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 스파게티 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

휴지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 휴지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 휴지 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm