snippet trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ snippet trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ snippet trong Tiếng Anh.
Từ snippet trong Tiếng Anh có các nghĩa là miếng nhỏ cắt ra, kiến thức vụn vặt, mụn vải. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ snippet
miếng nhỏ cắt raverb |
kiến thức vụn vặtverb |
mụn vảiverb |
Xem thêm ví dụ
Please see this help topic for explanations why a snippet or cache removal request might be denied. Vui lòng xem chủ đề trợ giúp này để được giải thích lý do một yêu cầu xóa đoạn trích hoặc bộ nhớ cache có thể bị từ chối. |
Next to “Phone snippet,” select one of the following options: Bên cạnh "Đoạn mã điện thoại", hãy chọn một trong các tùy chọn sau: |
Learn about structured snippet extensions. Tìm hiểu bài giới thiệu về phần mở rộng đoạn nội dung có cấu trúc. |
The new Google Ads tag consists of a global site tag and an optional event snippet, which work in unison to measure your remarketing events. Thẻ Google Ads mới bao gồm thẻ trang web toàn cầu và đoạn mã sự kiện tùy chọn cùng phối hợp hoạt động để theo dõi sự kiện tiếp thị lại của bạn. |
A: Any publisher or website in the world, regardless of the designation as an affected European press publication, is able to control snippets for their websites using multiple methods. Trả lời: Bất kỳ nhà xuất bản hoặc trang web nào trên thế giới, dù có tư cách là ấn phẩm báo chí ở châu Âu chịu ảnh hưởng hay không, thì đều có thể kiểm soát đoạn trích cho trang web của mình bằng nhiều cách. |
For your non-AMP pages, you can use the default Analytics js code snippet to read AMP linker parameters. Đối với các trang không phải AMP, bạn có thể sử dụng đoạn mã Analytics js mặc định để đọc các tham số trình liên kết AMP. |
And an order that includes three distinct products should have a snippet that looks like this: Bạn nên viết một đoạn mã dành cho đơn đặt hàng gồm ba sản phẩm riêng biệt như sau: |
Use the nosnippet meta tag to prevent Google from displaying a snippet for your page in Search results, or use the max-snippet:[number] meta tag to specify the maximum length for your result snippets. Sử dụng thẻ meta nosnippet để ngăn Google hiển thị đoạn trích cho trang của bạn trong Kết quả Tìm kiếm hoặc sử dụng thẻ meta max-snippet:[số] để chỉ định độ dài tối đa cho đoạn trích trong kết quả. |
When such events occur, you should use the 'gtag.js' event snippet to register the event and send information about the event to Google Ads. Khi sự kiện như vậy xảy ra, bạn nên sử dụng đoạn mã sự kiện gtag.js để ghi lại sự kiện và gửi thông tin về sự kiện đến Google Ads. |
I have obtained a snippet, at great risk to a busboy in Balahd. Tôi vừa có được mẩu tin, một rủi ro lớn cho một cậu bồi ở Balahd. |
If you are using the old Trusted Stores opt-in module code snippet, you should see the following code on your site: Nếu đang dùng đoạn mã của mô-đun chọn tham gia cũ của Trusted Stores, bạn có thể bắt gặp mã sau trên trang web của mình: |
Be sure to read the article on how to help Google provide good titles and snippets. Hãy nhớ đọc bài viết về cách giúp Google cung cấp các tiêu đề và đoạn trích phù hợp. |
Q: Can I use different snippet settings across my site's pages? Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng nhiều tùy chọn cài đặt đoạn trích cho các trang trên trang web của mình không? |
A list of Snippets, what else Danh sách đoạn |
If Google News is displaying incorrect snippets of your articles, review your source code for the following: Nếu Google Tin tức hiển thị đoạn trích của bài viết không chính xác, hãy xem lại mã nguồn của bạn để: |
Google's generation of page titles and descriptions (or "snippets") is completely automated and takes into account both the content of a page as well as references to it that appear on the web. Google tạo tiêu đề trang và đoạn mô tả (hay "đoạn trích") trang theo cách hoàn toàn tự động, và cũng xem xét cả nội dung của trang lẫn các đoạn tham chiếu đến nội dung đó xuất hiện trên web. |
A: Any publisher or website in the world, regardless of the designation as an affected European press publication, is able to set snippet thresholds their websites using an HTML attribute on their pages. Trả lời: Bất kỳ nhà xuất bản hoặc trang web nào trên thế giới, dù có tư cách là ấn phẩm báo chí ở châu Âu chịu ảnh hưởng hay không, thì đều có thể thiết lập giới hạn cho đoạn trích của trang web bằng cách sử dụng thuộc tính HTML trên trang. |
So I'm going to show you now just a few brief snippets of some of the interviews that I did, some of the people I spoke with. Tôi sẽ cho các bạn xem một số đoạn ngắn từ những cuộc phỏng vấn tôi thực hiện, một số người tôi đã nói chuyện cùng. |
For example, a featured snippet has a link to the source property, and so it (typically) occupies position 1. Ví dụ: một đoạn trích nổi bật có liên kết đến sản phẩm nguồn, và do đó, đoạn trích (thường) chiếm vị trí 1. |
With this method, you don't have to install and deploy a special environment code snippet. Bằng cách này, bạn không cần phải cài đặt và triển khai một đoạn mã môi trường đặc biệt. |
Be sure that all pages that use the snippet are using the HTML5 DOCTYPE: Đảm bảo rằng tất cả các trang sử dụng đoạn mã này đều đang sử dụng LOẠI TÀI LIỆU HTML5: |
You’ll also have to add another piece of code, an event snippet or a phone snippet – depending on the type of conversion that you’d like to track, to certain pages on your site. Bạn cũng sẽ phải thêm một đoạn mã khác, một đoạn mã sự kiện hoặc một đoạn mã điện thoại — tùy thuộc vào loại chuyển đổi mà bạn muốn theo dõi, vào một số trang nhất định trên trang web của mình. |
The global site tag snippet should be placed on all pages of your website, in the <head> section of your HTML pages. Đoạn mã thẻ trang web toàn cầu phải được đặt trên tất cả các trang trên trang web của bạn, trong phần <head> của các trang HTML. |
(You can also make these changes to this snippet before adding it to your conversion page. (Bạn cũng có thể thực hiện các thay đổi này đối với đoạn mã này trước khi thêm đoạn mã vào trang chuyển đổi của bạn. |
Lavigne shared a 30-second-snippet of the song on September 13, 2018. Lavigne đã chia sẻ một đoạn ngắn dài 30 giây của bài hát vào ngày 13 tháng 9 năm 2018. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ snippet trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới snippet
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.