revoke trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ revoke trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ revoke trong Tiếng Anh.
Từ revoke trong Tiếng Anh có các nghĩa là huỷ bỏ, rút lui, thu hồi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ revoke
huỷ bỏverb The senate would revoke their trade franchise, and they'd be finished. Thượng viện có thể huỷ bỏ quyền giao thương của họ, và họ đi đời. |
rút luiverb |
thu hồiverb Did you forget her agent status was revoked? Anh đã quên rằng chức danh đặc vụ của cô ấy đã bị thu hồi sao? |
Xem thêm ví dụ
As a result, the PIL was revoked, and the accusations were dismissed. Kết quả là, PIL đã bị thu hồi và các cáo buộc đã bị bác bỏ. |
Fan-ID was administered by the Ministry of Digital Development, Communications and Mass Media, who could revoke these accreditations at any time to "ensure the defence capability or security of the state or public order". Fan-ID được quản lý bởi Bộ phát triển kỹ thuật số, thông tin và truyền thông đại chúng, những người có thể thu hồi các chứng nhận này bất cứ lúc nào để "đảm bảo khả năng phòng thủ hoặc an ninh của nhà nước hoặc trật tự công cộng". |
The catalyst for the formation of the Western Sydney Wanderers was FFA revoking Gold Coast United's A-League licence on 29 February 2012. Chất xúc tác cho sự hình thành của Western Sydney Wanderers chính là việc FFA thu hồi giấy phép hoạt động của câu lạc bộ Gold Coast United đang thi đấu tại giải A-League vào ngày 29 tháng 2 năm 2012. |
Perceiving that she was not able to avert the invasions which threatened the eastern frontier of the empire unaided, however, she revoked her oath and married Romanos, without the approval of John Doukas, the patriarch John Xiphilinos, or Michael VII. Nhận thấy rằng bà khó lòng ngăn nổi cuộc xâm lược đang đe dọa đến vùng biên giới phía đông của đế quốc mà không có ai giúp đỡ, Chính vì vậy, bà đã rút lại lời thề và thành hôn với Romanos, mà không cần sự chấp thuận của Ioannes Doukas, thượng phụ Ioannes Xiphilinos hay Mikhael VII. |
The following revelation also revokes Thayre’s call to travel to Missouri with Thomas B. Ezra Thayre, là người đã được chỉ định đi Missouri với Thomas B. |
Edward and the Despensers strengthened their grip on power, formally revoking the 1311 reforms, executing their enemies and confiscating estates. Edward và nhà Despensers tăng cường quyền lực của họ, bãi bỏ cải cách 1311, hành quyết kẻ thù của họ và tịch thu nhiều tài sản. |
As Sultan, he is known to have revoked state awards conferred by him or by his father. Trong vai trò Sultan, ông nổi tiếng do thu hồi các vinh dự cấp bang mà ông hoặc cha ông từng ban tặng. |
In 2007, he revoked the Datuk title of a businessman who pleaded guilty for financial fraud. Năm 2007, ông thu hồi tước "Datuk" của một doanh nhân bị buộc tội gian lận tài chính. |
The legal recognition of Jehovah’s Witnesses was revoked, and their preaching work was banned. Quyền hoạt động hợp pháp của Nhân Chứng Giê-hô-va bị thu hồi và công việc rao giảng của họ bị cấm đoán. |
His policy of persecution led to revoking the Edict of Nantes. Chính sách bắt bớ đạo Tin Lành của ông ta dẫn tới việc bãi bõ Chiếu Chỉ Nantes. |
He revoked this appointment, and appointed one Theodore II in 821, but he was chased from the city the same year in favour of the elected Stephen III. Ông ta cho thu hồi quyết định bổ nhiệm này và bổ nhiệm một vị công tước là Theodore II vào năm 821, nhưng ông này đã bị đuổi khỏi thành phố cùng năm đó đổi lấy sự ủng hộ cho việc bầu chọn Stephen III. |
The Russian Imperial Minister, who is Natasha's brother-in-law, has revoked her visa in an attempt to recover a valuable necklace. Bộ trưởng Đế chế Nga, vốn là anh của chồng cô, đã hủy visa của cô để lấy lại cái vòng cổ trên người cô vốn rất có giá trị. |
until they find the sleeper and we find Aaliyah, all rights are revoked. Đến khi họ tìm ra nghi phạm và ta tìm ra Aaliyah, tất cả các quyền đều bị thu hồi. |
You can revoke the link at any time by disabling sharing for this page. Bạn có thể thu hồi liên kết bất kỳ lúc nào bằng cách vô hiệu hóa chia sẻ cho trang này. |
If we push this, they are gonna revoke your protective status and that nullifies any agreement we got. Nếu chúng ta làm quá, bọn họ sẽ rút lại chương trình bảo vệ anh và sẽ hủy bỏ tất cả những thỏa thuận mà chúng ta đang có được và đó là vấn đề. |
19 I, the Lord, have decreed, and the destroyer rideth upon the face thereof, and I revoke not the decree. 19 Ta, là Chúa, đã ban sắc lệnh, và kẻ hủy diệt đang ngự trên mặt nước, và ta sẽ không hủy bỏ sắc lệnh này. |
After the restoration of Czechoslovakia, the Beneš decrees (partly revoked in 1948) collectively punished ethnic German and Hungarian minorities by expropriation and deportation to Germany, Austria, and Hungary for their alleged collaborationism with Nazi Germany and Hungary against Czechoslovakia. Sau sự phục hồi Tiệp Khắc, sắc lệnh Beneš (một phần bị hủy bỏ vào năm 1948) trừng phạt dân tộc thiểu số Đức và Hungary bằng cách trục xuất sang Đức, Áo, và Hungary vì được cho là cấu kết với Đức Quốc Xã và Hungary chống lại Tiệp Khắc. |
Without joining the NSDAP, which he refused to do, his scholarship was revoked and Kirchschläger could not finance his studies any longer. Không tham gia vào NSDAP mà anh từ chối làm, học bổng của ông bị thu hồi và Kirchschläger không thể tài trợ cho nghiên cứu của ông nữa. |
Several of Noether's colleagues, including Max Born and Richard Courant, also had their positions revoked. Vài đồng nghiệp của Noether, bao gồm Max Born và Richard Courant, cũng bị mất vị trí nghiên cứu của họ. |
Pepsi revoked the commercial and canceled her sponsorship contract. Pepsi sau đó chấm dứt hợp đồng và hủy bỏ quảng cáo. |
1–5, Those who endure tribulation will be crowned with glory; 6–12, The Saints are to prepare for the marriage of the Lamb and the supper of the Lord; 13–18, Bishops are judges in Israel; 19–23, The Saints are to obey the laws of the land; 24–29, Men should use their agency to do good; 30–33, The Lord commands and revokes; 34–43, To repent, men must confess and forsake their sins; 44–58, The Saints are to purchase their inheritance and gather in Missouri; 59–65, The gospel must be preached unto every creature. 1–5, Những ai chịu đựng sự hoạn nạn sẽ được đội mão triều thiên bằng vinh quang; 6–12, Các Thánh Hữu phải chuẩn bị cho tiệc cưới của Chiên Con và bữa ăn tối của Chúa; 13–18, Các vị giám trợ là các phán quan ở Y Sơ Ra Ên; 19–23, Các Thánh Hữu phải tuân theo các luật pháp của xứ sở; 24–29, Con người cần phải dùng quyền tự quyết của mình để làm điều tốt; 30–33, Chúa truyền lệnh và hủy bỏ; 34–43, Để hối cải, con người phải thú nhận và từ bỏ các tội lỗi của mình; 44–58, Các Thánh Hữu phải mua đất thừa hưởng của mình và quy tụ lại ở Missouri; 59–65, Phúc Âm phải được thuyết giảng cho mọi người. |
So in 1624, Galileo asked the pope to revoke the 1616 decree. Do đó mà năm 1624, Galileo đề nghị giáo hoàng hủy bỏ sắc lệnh năm 1616. |
Pahawh Hmong was the product of a native messianic movement, based on the idea that, throughout history, God had given the Hmong power through the gift of writing, and revoked it as divine retribution. Chữ Pahawh Hmông là sản phẩm của một phong trào thiên sai bản xứ, dựa trên ý tưởng rằng trong suốt lịch sử thì Chúa Trời đã ban sức mạnh cho người Hmông thông qua những món quà là chữ viết, và rồi đã thu hồi nó như là sự trừng phạt của Chúa Trời. |
The senate would revoke their trade franchise, and they'd be finished. Thượng viện có thể huỷ bỏ quyền giao thương của họ, và họ đi đời. |
Your qualification may be revoked if you create or display a badge. Chứng chỉ của bạn có thể bị thu hồi nếu bạn tạo hoặc hiển thị huy hiệu. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ revoke trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới revoke
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.