приборная панель trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ приборная панель trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ приборная панель trong Tiếng Nga.
Từ приборная панель trong Tiếng Nga có nghĩa là Bảng đồng hồ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ приборная панель
Bảng đồng hồ
|
Xem thêm ví dụ
Обученную по Библии совесть можно сравнить с предупреждающими сигналами, которые высвечиваются на приборной панели автомобиля. Chúng ta có thể ví một lương tâm đã được rèn luyện như hệ thống đèn báo trên đồng hồ xe hơi. |
Это напоминает приборную панель Боинг 747. Nó như buồng lái của chiếc 747 vậy. |
В кабине фуры есть украшение на приборной панели. Có một đồ trang trí chỗ tôi ngồi. |
Лапы, инструменты, приборную панель. Quay cận cảnh thanh neo, máy móc và bảng điều khiển phía sau. |
Судьи, если они запускают инструмент по оценке риска, видят вот это — приборную панель. Các thẩm phán sẽ thấy gì nếu họ dùng công cụ đánh giá mức nguy hại là đây -- nó là một bảng điều tiết. |
Положи на приборную панель и не высовывайся! Để ở đó và cúi thấp xuống! |
Мы просто повинуемся маленькой говорящей коробочке на приборной панели. Chúng ta chỉ việc tuân lệnh cái giọng chỉ bảo trên màn hình. |
В момент старта на приборной панели менялись цифры, раздавались звуки, указывающие что мы вот- вот взлетим, но что мы чувствовали? Có vài thông số thay đổi trên bảng đồng hồ, Những âm thanh phát ra lặp đi lặp lại rằng chúng tôi đã phóng lên, nhưng chúng tôi cảm thấy gì? |
Сопоставляя библейские нормы и принципы с тем, что мы делаем или собираемся делать, совесть подает нам сигнал, подобно лампочке на приборной панели. Khi xem xét một hành động nào đó mà chúng ta đang làm hay định làm dưới ánh sáng các tiêu chuẩn và giá trị của Kinh Thánh, lương tâm phát tín hiệu cảnh báo như hệ thống đèn trên đồng hồ xe hơi. |
Может, если бы мы собрали данные, может, мы бы смогли определить индикаторы приборной панели, лучше всего оповещающие о возможной аварии в следующие 5 секунд. Nếu chúng ta có thể tập hợp dữ liệu có thể chúng ta sẽ khám phá ra các dấu hiệu dự đoán tốt nhất rằng một tai nạn xe hơi sẽ xảy ra trong 5 giây tiếp theo. |
Перво-наперво нужно взглянуть правде в глаза: игнорировать сигналы опасности в отношениях — все равно что не обращать внимания на предупреждающие сигналы на приборной панели автомобиля. Trước hết, bạn nên thực tế nhìn nhận điều này: Bỏ qua những dấu hiệu xấu trong tình yêu thì giống như lờ đi các tín hiệu báo động trên bảng đồng hồ xe. |
Не оставляйте телефон там, где температура может превышать 45 °C, например на приборной панели автомобиля или рядом с вентиляционным отверстием системы отопления. Это может повредить устройство, привести к перегреву батареи или пожару. Không để điện thoại ở những nơi có nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng đồng hồ ô tô hoặc gần lỗ thoát nhiệt, vì điều này có thể làm hỏng sản phẩm, khiến pin bị quá nóng hoặc gây nguy cơ cháy nổ. |
Не оставляйте телефон там, где температура может превышать 45 °C, например на приборной панели автомобиля или рядом с вентиляционным отверстием системы отопления. Это может повредить устройство, привести к перегреву батареи или пожару. Đừng để điện thoại ở những nơi mà nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển (táp lô) của ô tô hoặc gần lỗ thoát nhiệt, vì như vậy có thể làm hỏng điện thoại, khiến pin quá nóng hoặc gây nguy cơ cháy nổ. |
Не оставляйте его там, где температура может превышать 45 °C, например на приборной панели автомобиля или рядом с вентиляционным отверстием системы отопления. Это может повредить устройство, привести к перегреву батареи или пожару. Không để điện thoại ở những nơi có nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng đồng hồ ô tô hoặc gần lỗ thoát nhiệt, vì như vậy có thể làm hỏng sản phẩm, khiến pin bị quá nóng hoặc gây nguy cơ cháy nổ. |
Не оставляйте его там, где температура может превышать 45 °C, например на приборной панели автомобиля или рядом с вентиляционным отверстием системы отопления. Это может повредить устройство, привести к перегреву батареи или пожару. Không để điện thoại ở những nơi có nhiệt độ có thể vượt quá 113°F (45°C), chẳng hạn như trên bảng điều khiển ô tô hoặc gần lỗ thoát nhiệt, vì như vậy có thể làm có thể làm hỏng sản phẩm, khiến pin bị quá nóng hoặc gây nguy cơ cháy nổ. |
Демократия просто не имеет права называться демократией, если она не пытается быть прозрачной, но прозрачность — это открытость лишь в одну сторону, и приборная панель без руля — это не то, что демократия обещает людям. Không có dân chủ đúng nghĩa mà không có động thái minh bạch, nhưng minh bạch là sự cởi mở 1 chiều, và việc được trao 1 bảng điều tiết mà không có bánh lái chưa bao giờ là lời hứa trọng tâm mà nền dân chủ trao cho công dân. |
Это то, о чем не принято даже думать, но факт того, что всё больше иконок и амулетов появляются на приборных панелях автомобилей по всему миру, ясно даёт понять, что на самом деле мы осознаем эту опасность. Dù ta không muốn nghĩ tới đi nữa, những biểu tượng tôn giáo hay các lá bùa may treo trong buồng lái khắp nơi trên thế giới cũng đủ cho ta biết lái xe nguy hiểm cỡ nào. |
Не оставляйте устройство там, где температура может превышать 45 °C, например на приборной панели автомобиля, на подоконнике, рядом с вентиляционным отверстием системы отопления, а также за стеклом, которое подвергается длительному воздействию прямых солнечных лучей или интенсивному ультрафиолетовому излучению. Không để điện thoại trong xe hoặc ở nơi nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng đồng hồ ô tô, bậu cửa sổ, gần lỗ thoát nhiệt hoặc phía sau cửa kính tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc tia cực tím mạnh trong thời gian dài. |
Не оставляйте устройство там, где температура может превышать 45 °C, например на приборной панели автомобиля, на подоконнике, рядом с вентиляционным отверстием системы отопления, а также за стеклом, которое подвергается длительному воздействию прямых солнечных лучей или интенсивному ультрафиолетовому излучению. Không để điện thoại bên trong xe ô tô hoặc ở nơi nhiệt độ có thể vượt quá 113°F (45°C), chẳng hạn như trên bảng điều khiển ô tô, bậu cửa sổ, gần lỗ thoát nhiệt hoặc phía sau cửa kính tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc tia cực tím mạnh trong thời gian dài. |
Не оставляйте устройство там, где температура может превышать 45 °C, например на приборной панели автомобиля, на подоконнике, рядом с вентиляционным отверстием системы отопления, а также за стеклом, которое подвергается длительному воздействию прямых солнечных лучей или интенсивному ультрафиолетовому излучению. Không để điện thoại bên trong xe ô tô hoặc ở nơi nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển ô tô, bậu cửa sổ, gần lỗ thoát nhiệt hoặc phía sau cửa kính tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc tia cực tím mạnh trong thời gian dài. |
Не оставляйте устройство там, где температура может превышать 45 °C, например на приборной панели автомобиля, на подоконнике, рядом с вентиляционным отверстием системы отопления, а также за стеклом, которое подвергается длительному воздействию прямых солнечных лучей или интенсивному ультрафиолетовому излучению. Đừng để điện thoại bên trong xe ô tô hoặc ở nơi nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển ô tô, bậu cửa sổ, gần lỗ thoát nhiệt hoặc phía sau cửa kính tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc tia cực tím mạnh trong thời gian dài. |
Идея в том, что угонщик садится за руль, пытается удрать, но машина опознает, что за рулём водитель без доступа, и, может, двигатель не заработает, пока вы не введёте пароль на приборной панели и скажете: «Привет, у меня есть доступ к вождению данного автомобиля». Ý tưởng là nếu tên trộm ngồi đằng sau tay lái và cố lái đi, nhưng nếu chiếc xe nhận ra rằng đằng sau bánh lái là một tài xế không được xác duyệt, thì động cơ sẽ tự động dừng, trừ khi bạn nhập mật khẩu vào bảng điều khiển để báo rằng "Tôi có sự cho phép". |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ приборная панель trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.