net trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ net trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ net trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ net trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là võng, rõ, đan lưới, hẳn, vải lưới. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ net
võng(net) |
rõ
|
đan lưới(net) |
hẳn
|
vải lưới(net) |
Xem thêm ví dụ
Anteriormente conocida como NET FM. Trước đây được biết đến như là LG Telecom. |
La proporción de ahorros, ahorros netos, fueron inferiores a cero a mediados de 2008 justo antes del colapso. Tỉ lệ tiết kiệm, tổng tiết kiệm, đều dưới 0 giữa năm 2008, trước sự sụp đổ. |
En esta versión el software de cliente se renombró de "MSN Messenger Service" a "MSN Messenger," mientras que el servicio subyacente pasó a denominarse ".NET Messenger Service". Trong phiên bản này, phần mềm máy khách được đổi tên từ "Dịch vụ MSN Messenger" để chỉ "MSN Messenger", trong khi các dịch vụ cơ bản đã được gọi là "NET Messenger Service". |
Ingresos netos y brutos Thực và tổng |
Con el net banking, debes realizar un pago antes de que los anuncios se publiquen mediante una transferencia bancaria. Với NetBanking, bạn thanh toán trước khi quảng cáo của mình chạy bằng cách sử dụng chuyển khoản ngân hàng. |
Los datos completos están en la página web: insideoutproject. net que se está lanzando hoy. Tất cả những thông tin đều ở trên website: insideoutproject. net sẽ được bắt đầu từ hôm nay. |
A partir de 2006, las emisiones antropogénicas netas de CO2 han aumentado la concentración atmosférica de CO2 en una cantidad comparable desde 280 ppm a más de 383 ppm. Vào năm 2006, lượng bức xạ ròng CO2 nguồn gốc con người đã làm tăng nồng độ trong khí quyển từ 280 ppm ("cân bằng" tiền công nghiệp hay từ thế Holocen) lên hơn 383 ppm. |
Por ejemplo, VeriSign es la organización responsable de varios dominios de nivel superior, incluidos los dominios .com, .net y .name. Chẳng hạn, VeriSign chịu trách nhiệm về một số miền cấp cao nhất, bao gồm cả miền .com, .net và .name. |
NET ocultan de forma automática parte de la información de registro en las búsquedas de WHOIS, aunque la protección de la privacidad esté desactivada. NET sẽ tự động ẩn đi một số thông tin đăng ký trong thư mục tra cứu WHOIS, ngay cả khi bạn tắt tính năng bảo vệ quyền riêng tư. |
Por el contrario, las sumas netas de capacidad nuclear y carbonífera y su demanda subyacente siguen cayendo porque cuestan demasiado y tienen demasiados riesgos financieros. Ngược lại, công suất tăng thêm của điện nguyên tử và than đá cùng các đơn đặt hàng của chúng giảm sút vì giá quá cao và chúng có nhiều rủi ro tài chính. |
Dicho periodo es de aproximadamente 45 días en el caso de los dominios .com y .net y varía en otros dominios de nivel superior (TLD). Thời gian gia hạn tự động kéo dài khoảng 45 ngày đối với các miền .com và .net và sẽ thay đổi tùy theo tên miền cấp cao nhất (TLD). |
La versión interna de Visual Studio .NET 2003 es la 7.1, aunque el formato del archivo que emplea es el de la 8.0. Số phiên bản của Visual Studio.NET 2003 là phiên bản 7.1, số phiên bản định dạng tệp là 8.0. |
NET, puedes optar por hacer pública toda tu información. NET, bạn có thể chọn công khai tất cả thông tin về mình. |
NET, acceder a la referencia nula desencadena una excepción NullReferenceException. Đối với môi trường.NET, tham chiếu đến một đối tượng rỗng sẽ phát sinh ngoại lệ NullReferenceException. |
Kana Net (en japonés). Kana Net (bằng tiếng Japanese). |
¿Sigues contratando a Net Jet para tus negocios? Anh có hợp đồng thuê với Net Jet qua công ty anh ở Bahama chứ? |
2011 - Se añaden a la oferta de juegos del Vera&John los de Net Entertainment. 2011 - Các trò chơi của Net Entertainment đã được bổ sung vào danh sách lựa chọn trò chơi của Vera&John. |
Los ingresos netos para la investigación del cáncer de mama disminuyó en un 84% o 60 millones de dólares en un año. Thu nhập ròng cho việc nghiên cứu ung thư vú giảm đi 84%, hay mất 60 triệu đô la trong vòng 1 năm. |
El 18 de mayo de 2004, Opera Software estableció una demanda legal: Opera Software ASA ha iniciado acciones legales contra una corporación internacional, resultando en el pago a Opera de 12.75 millones de dólares USA netos. Năm 2004, Opera Software đã giải quyết một vụ kiện với một "tập đoàn quốc tế" trả 12,75 triệu USD cho Opera. |
La banda sonora fue distribuido por Net Vision Entertainment. En septiembre de 2008, Blizzard Entertainment anunció que una segunda tanda de canciones, conocida como StarCraft Original Soundtrack, había sido lanzada en iTunes. Vào tháng 9 năm 2008, Blizzard Entertainment thông báo rằng một nhạc trò chơi thứ hai, Starcraft Original Soundtrack, được phát hành trên iTunes. |
Los CPM mínimos de la subasta abierta son netos. CPM tối thiểu của Phiên đấu giá mở là giá ròng. |
El precio fijado incluye los ingresos brutos antes de que se calculen los beneficios potenciales como pagos netos que recibiría. Giá đã đặt phản ánh tổng doanh thu trước khi hệ thống tính thu nhập tiềm năng cho bạn. |
Les Editions du Net - 262 páginas. Luận án tiến sĩ, 263 trang. |
A finales de los años 1980 la Unión Soviética dedicaba un cuarto de sus ingresos netos al sector de defensa (en aquella época, en Occidente se pensaba que el porcentaje no excedía el 15%). En su mejor momento, la industria militar empleaba a uno de cada cinco adultos en la Unión Soviética. Cuối thập niên 1980, Liên Xô chi một phần tư Tổng sản phẩm quốc nội cho lĩnh vực quốc phòng (ở thời điểm ấy hầu hết các nhà phân tích phương Tây tin rằng con số này là 15%). |
Puedes utilizar el net banking para realizar un pago manual si cumples las siguientes condiciones: Bạn có thể sử dụng net banking để thanh toán thủ công nếu những điều sau đây áp dụng cho bạn: |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ net trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới net
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.