midge trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ midge trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ midge trong Tiếng Anh.
Từ midge trong Tiếng Anh có các nghĩa là muỗi, con muỗi, muỗi nhỏ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ midge
muỗinoun |
con muỗinoun |
muỗi nhỏnoun |
Xem thêm ví dụ
You sound so disapproving, Midge. Sao em có vẻ chê bai thế. |
At night they get covered in pollen, which showers down over them, and then the bristles that we saw above, they sort of wilt and allow all these midges out, covered in pollen -- fabulous thing. Đến tối chúng bị bao phủ bởi phấn hoa trút xuống chúng, và sau đó những cái lông tơ mà chúng ta đã thấy trước đó, chúng cong xuống và cho phép những con ruồi chui ra ngoài với rất nhiều phấn hoa -- một thứ tuyệt vời. |
"Do They Know It's Christmas?" is a song written in 1984 by Bob Geldof and Midge Ure in reaction to television reports of the 1983–1985 famine in Ethiopia. ("Họ có biết là Giáng Sinh đến rồi không?") là một bài hát được viết bởi Bob Geldof và Midge Ure vào năm 1984 để gây quỹ cứu trợ nạn đói ở Ethiopia 1983-1985. |
And if you look down into it, there's this sort of dam past the spadix, flies get attracted by the heat -- which is boiling off volatile chemicals, little midges -- and they get trapped underneath in this container. Và nếu bạn nhìn vào trong nó, có một loại đập ngăn sau cái trụ dài, ruồi bị thu hút bởi nhiệt độ -- nhiệt độ làm bốc hơi những chất hóa học bay hơi, những con ruồi nhuế (loài ruồi nhỏ bay thành đàn) chúng bị bẫy dưới cái khoang chứa này. |
Extant families Superfamily Culicoidea Dixidae -meniscus midges Corethrellidae -frog-biting midges Chaoboridae -phantom midges Culicidae -mosquitoes Superfamily Chironomoidea Thaumaleidae -solitary midges Simuliidae -black flies and buffalo gnats Ceratopogonidae -biting midges Chironomidae -nonbiting midges Extinct families Asiochaoboridae (Upper Jurassic) Architendipedidae (Upper Triassic) Protendipedidae (Middle Jurassic) Mesophantasmatidae (Middle Jurassic) Các họ còn tồn tại Superfamily Culicoidea Dixidae -meniscus midges Corethrellidae -frog biting midges Chaoboridae -phantom midges Culicidae -mosquitoes Superfamily Chironomoidea Thaumaleidae -solitary midges Simuliidae -black flies and buffalo gnats Ceratopogonidae -biting midges Chironomidae -non-biting midges Các họ tuyệt chủng Asiochaoboridae (Upper Jurassic) Architendipedidae (Upper Triassic) Protendipedidae (Middle Jurassic) Mesophantasmatidae (Middle Jurassic) |
Fish over about 100 mm also eat small fish while adults include shrimps, crayfish in the warmer months and midge larvae in winter. Cá dài hơn khoảng 100 mm cũng ăn cá nhỏ trong khi con trưởng thành ăn bao gồm tôm, tôm càng trong những tháng ấm và ấu trùng muỗi vào mùa đông. |
Dreg in a midge wig. Miếng rác bị ruồi vây. |
For most of July 13, 1985, MTV showed the Live Aid concerts, held in London and Philadelphia and organized by Bob Geldof and Midge Ure to raise funds for famine relief in Ethiopia. Trong hầu hết ngày 13 tháng 7 năm 1985, MTV phát sóng buổi hòa nhạc Live Aid tổ chức tại Luân Đôn và Philadelphia, do Bob Geldof và Midge Ure tổ chức để gây quỹ cho cứu trợ nạn đói ở Ethiopia. |
The Culicoidini is a tribe of biting midges (punkies, no-see-ums). The Culicoidini là một tông biting midges (punkies, no-see-ums). |
And if you look down into it, there's this sort of dam past the spadix, flies get attracted by the heat -- which is boiling off volatile chemicals, little midges -- and they get trapped underneath in this container. Và nếu bạn nhìn vào trong nó, có một loại đập ngăn sau cái trụ dài, ruồi bị thu hút bởi nhiệt độ -- nhiệt độ làm bốc hơi những chất hóa học bay hơi, những con ruồi nhuế ( loài ruồi nhỏ bay thành đàn ) chúng bị bẫy dưới cái khoang chứa này. |
On 17 November 2010, Clapton performed as guest on the Prince's Trust rock gala held at the Royal Albert Hall, supported by the house band for the evening, which included Jools Holland, Midge Ure and Mark King. Ngày 17 tháng 11 năm 2010, Clapton trình diễn cho tổ chức từ thiện Hoàng gia Prince's Trust tại Royal Albert Hall bởi ban nhạc bao gồm Jools Holland, Midge Ure và Mark King. |
However, Geldof and co-organiser Midge Ure have since explicitly said they do not think of the event as the same as Live Aid. Và bằng cách nào đó, Geldof cùng với Midge Ure đã nói rõ ràng rằng họ không nghĩ sự kiện này là giống với ’’"Live Aid"’’. |
7 June 2005: Midge Ure announces a concert to be held in Murrayfield Stadium in Edinburgh, Scotland on 6 July as the climax to the proposed rally. Ngày 7 tháng 6 năm 2005: Midge Ure tuyên bố rắng buổi biểu diễn được tổ chức tại Murrayfield Stadium ở Endinburgh, Scotland vào ngày 6 tháng 7. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ midge trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới midge
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.